Đối đầu Hamburger SV vs Kaiserslautern, 18h00 ngày 06/4
Kết quả Hamburger SV vs Kaiserslautern
Đối đầu Hamburger SV vs Kaiserslautern
Phong độ Hamburger SV gần đây
Phong độ Kaiserslautern gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Hamburger SV vs Kaiserslautern
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hamburger SV vs Kaiserslautern trước đây
-
29/10/2023Kaiserslautern3 - 3Hamburger SV2 - 1D
-
16/04/2023Kaiserslautern2 - 0Hamburger SV0 - 0L
-
09/10/2022Hamburger SV1 - 1Kaiserslautern1 - 0D
-
31/03/2012Kaiserslautern0 - 1Hamburger SV0 - 1W
-
30/10/2011Hamburger SV1 - 1Kaiserslautern0 - 1D
-
26/02/2011Kaiserslautern1 - 1Hamburger SV1 - 0D
-
02/10/2010Hamburger SV2 - 1Kaiserslautern0 - 1W
-
13/03/2006Hamburger SV3 - 0Kaiserslautern0 - 0W
-
02/10/2005Kaiserslautern0 - 3Hamburger SV0 - 1W
-
19/02/2005Hamburger SV2 - 1Kaiserslautern2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hamburger SV vs Kaiserslautern
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamburger SV vs Kaiserslautern: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamburger SV vs Kaiserslautern: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 3 | 0 | 2 | 1 |
Bundesliga | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamburger SV vs Kaiserslautern: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hamburger SV (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Hamburger SV (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hamburger SV thắng
Bại: là số trận Hamburger SV thua
Thắng: là số trận Hamburger SV thắng
Bại: là số trận Hamburger SV thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hamburger SV và Kaiserslautern trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Pauli | 27 | 16 | 9 | 2 | 50 | 26 | 24 | 57 | T T B T T T |
2 | Holstein Kiel | 27 | 16 | 4 | 7 | 51 | 34 | 17 | 52 | T B H T T T |
3 | Fortuna Dusseldorf | 27 | 13 | 7 | 7 | 59 | 35 | 24 | 46 | H T H T T T |
4 | Hamburger SV | 27 | 13 | 6 | 8 | 51 | 38 | 13 | 45 | H T B B T H |
5 | Hannover 96 | 27 | 11 | 10 | 6 | 50 | 35 | 15 | 43 | T B H H H T |
6 | Karlsruher SC | 27 | 10 | 9 | 8 | 55 | 41 | 14 | 39 | H T T B T H |
7 | Greuther Furth | 27 | 11 | 6 | 10 | 38 | 39 | -1 | 39 | B T B B B H |
8 | SC Paderborn 07 | 27 | 11 | 6 | 10 | 41 | 45 | -4 | 39 | B T H H B B |
9 | Hertha Berlin | 27 | 10 | 8 | 9 | 53 | 46 | 7 | 38 | T H H B T H |
10 | Nurnberg | 27 | 10 | 7 | 10 | 38 | 48 | -10 | 37 | H B T T B H |
11 | SV Elversberg | 27 | 10 | 5 | 12 | 39 | 48 | -9 | 35 | T B B T B B |
12 | SV Wehen Wiesbaden | 27 | 8 | 7 | 12 | 30 | 35 | -5 | 31 | B B T H B B |
13 | Magdeburg | 27 | 8 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 31 | B T H B B B |
14 | Schalke 04 | 27 | 9 | 4 | 14 | 42 | 54 | -12 | 31 | T B T H B H |
15 | Eintracht Braunschweig | 27 | 9 | 3 | 15 | 30 | 39 | -9 | 30 | B H B B T T |
16 | Kaiserslautern | 27 | 8 | 5 | 14 | 43 | 54 | -11 | 29 | H B T T H B |
17 | Hansa Rostock | 27 | 8 | 4 | 15 | 24 | 43 | -19 | 28 | H B B T T B |
18 | VfL Osnabruck | 27 | 4 | 9 | 14 | 25 | 53 | -28 | 21 | B T T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: