Đối đầu Hamburger SV (Youth) vs SV Todesfelde, 19h00 ngày 03/10
Kết quả Hamburger SV (Youth) vs SV Todesfelde
Đối đầu Hamburger SV (Youth) vs SV Todesfelde
Phong độ Hamburger SV (Youth) gần đây
Phong độ SV Todesfelde gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Hamburger SV (Youth) vs SV Todesfelde
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hamburger SV (Youth) vs SV Todesfelde trước đây
-
01/02/2020Hamburger SV (Youth)4 - 1SV Todesfelde0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hamburger SV (Youth) vs SV Todesfelde
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamburger SV (Youth) vs SV Todesfelde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamburger SV (Youth) vs SV Todesfelde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hamburger SV (Youth) vs SV Todesfelde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hamburger SV (Youth) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hamburger SV (Youth) (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hamburger SV (Youth) thắng
Bại: là số trận Hamburger SV (Youth) thua
Thắng: là số trận Hamburger SV (Youth) thắng
Bại: là số trận Hamburger SV (Youth) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hamburger SV (Youth) và SV Todesfelde trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 11 | 9 | 0 | 2 | 25 | 12 | 13 | 27 | T T T B T T |
2 | FV Illertissen | 11 | 8 | 1 | 2 | 20 | 6 | 14 | 25 | T B T B T T |
3 | SpVgg Bayreuth | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 9 | 11 | 22 | B T T T H T |
4 | Wacker Burghausen | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 11 | 10 | 19 | T T T H B B |
5 | Bayern Munchen (Youth) | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 15 | 7 | 18 | T T H H B B |
6 | Wurzburger Kickers | 11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 17 | 6 | 18 | T B T H T H |
7 | Greuther Furth (Youth) | 10 | 5 | 1 | 4 | 20 | 18 | 2 | 16 | H B B B T T |
8 | TSV Schwaben Augsburg | 11 | 5 | 0 | 6 | 19 | 21 | -2 | 15 | B B T T B B |
9 | TSV Buchbach | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 15 | T T H H H T |
10 | FC Augsburg II | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 14 | B T B H B T |
11 | Nurnberg (Youth) | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 18 | 2 | 13 | T H H H H T |
12 | Viktoria Aschaffenburg | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H H T |
13 | TSV Aubstadt | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | B H H H H H |
14 | SpVgg Hankofen-Hailing | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 22 | -7 | 11 | T B T H T B |
15 | Eintracht Bamberg | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 18 | -8 | 10 | H B T B B B |
16 | SpVgg Ansbach | 11 | 2 | 4 | 5 | 16 | 28 | -12 | 10 | B H B H T B |
17 | DJK Vilzing | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 24 | -12 | 10 | T H H B H B |
18 | Turkgucu Munchen | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 23 | -14 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: