Đối đầu Holstein Kiel vs Heidenheimer, 21h30 ngày 02/11
Kết quả Holstein Kiel vs Heidenheimer
Nhận định, Soi kèo Holstein Kiel vs Heidenheim, 21h30 ngày 2/11
Đối đầu Holstein Kiel vs Heidenheimer
Phong độ Holstein Kiel gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
Bundesliga 2024-2025: Holstein Kiel vs Heidenheimer
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Holstein Kiel vs Heidenheimer trước đây
-
23/04/2023Heidenheimer3 - 0Holstein Kiel1 - 0L
-
16/10/2022Holstein Kiel3 - 1Heidenheimer1 - 1W
-
23/04/2022Holstein Kiel1 - 1Heidenheimer0 - 0D
-
21/11/2021Heidenheimer2 - 1Holstein Kiel1 - 1L
-
06/04/2021Heidenheimer1 - 0Holstein Kiel1 - 0L
-
21/11/2020Holstein Kiel2 - 2Heidenheimer1 - 0D
-
22/02/2020Holstein Kiel0 - 1Heidenheimer0 - 0L
-
14/09/2019Heidenheimer3 - 0Holstein Kiel2 - 0L
-
31/01/2019Heidenheimer2 - 2Holstein Kiel2 - 1D
-
12/08/2018Holstein Kiel1 - 1Heidenheimer1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Holstein Kiel vs Heidenheimer
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstein Kiel vs Heidenheimer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstein Kiel vs Heidenheimer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstein Kiel vs Heidenheimer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holstein Kiel (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Holstein Kiel (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Holstein Kiel thắng
Bại: là số trận Holstein Kiel thua
Thắng: là số trận Holstein Kiel thắng
Bại: là số trận Holstein Kiel thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Holstein Kiel và Heidenheimer trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 8 | 6 | 2 | 0 | 29 | 7 | 22 | 20 | T T H H T T |
2 | RB Leipzig | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 20 | H H T T T T |
3 | Bayer Leverkusen | 8 | 4 | 3 | 1 | 20 | 15 | 5 | 15 | T T H H T H |
4 | Union Berlin | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 15 | H T B T T H |
5 | SC Freiburg | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 11 | 2 | 15 | T T B T T B |
6 | Eintracht Frankfurt | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 | T T T H B H |
7 | Borussia Dortmund | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 14 | 1 | 13 | T B T B T B |
8 | VfB Stuttgart | 8 | 3 | 3 | 2 | 17 | 16 | 1 | 12 | T T H H B T |
9 | Werder Bremen | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 16 | -2 | 12 | T B T B T H |
10 | Heidenheimer | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 10 | B B T B B H |
11 | Borussia Monchengladbach | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 | B B T B T H |
12 | Augsburg | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 19 | -7 | 10 | T B B T B T |
13 | FSV Mainz 05 | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 9 | B T B T B H |
14 | VfL Wolfsburg | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 8 | B B H T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 8 | 2 | 2 | 4 | 13 | 17 | -4 | 8 | B B B H T H |
16 | St. Pauli | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | -6 | 5 | B H T B B H |
17 | Holstein Kiel | 8 | 0 | 2 | 6 | 10 | 23 | -13 | 2 | B H B H B B |
18 | VfL Bochum | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 22 | -15 | 1 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: