Đối đầu Hertha Berlin vs Schalke 04, 19h30 ngày 17/3
Kết quả Hertha Berlin vs Schalke 04
Đối đầu Hertha Berlin vs Schalke 04
Phong độ Hertha Berlin gần đây
Phong độ Schalke 04 gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Hertha Berlin vs Schalke 04
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hertha Berlin vs Schalke 04 trước đây
-
08/10/2023Schalke 041 - 2Hertha Berlin0 - 1W
-
15/04/2023Schalke 045 - 2Hertha Berlin2 - 1L
-
23/10/2022Hertha Berlin2 - 1Schalke 040 - 0W
-
12/05/2021Schalke 041 - 2Hertha Berlin1 - 1W
-
03/01/2021Hertha Berlin3 - 0Schalke 041 - 0W
-
01/02/2020Hertha Berlin0 - 0Schalke 040 - 0D
-
31/08/2019Schalke 043 - 0Hertha Berlin1 - 0L
-
26/01/2019Hertha Berlin2 - 2Schalke 042 - 2D
-
02/09/2018Schalke 040 - 2Hertha Berlin0 - 1W
-
05/02/2020Schalke 042 - 2Hertha Berlin0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Hertha Berlin vs Schalke 04
- Thống kê lịch sử đối đầu Hertha Berlin vs Schalke 04: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hertha Berlin vs Schalke 04: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bundesliga | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hertha Berlin vs Schalke 04: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hertha Berlin (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Hertha Berlin (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hertha Berlin thắng
Bại: là số trận Hertha Berlin thua
Thắng: là số trận Hertha Berlin thắng
Bại: là số trận Hertha Berlin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hertha Berlin và Schalke 04 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Pauli | 25 | 14 | 9 | 2 | 46 | 25 | 21 | 51 | B T T B T T |
2 | Holstein Kiel | 25 | 14 | 4 | 7 | 47 | 34 | 13 | 46 | T T B H T T |
3 | Fortuna Dusseldorf | 26 | 12 | 7 | 7 | 56 | 34 | 22 | 43 | H H T H T T |
4 | Hamburger SV | 25 | 12 | 5 | 8 | 47 | 37 | 10 | 41 | T B H T B B |
5 | Hannover 96 | 25 | 10 | 9 | 6 | 46 | 34 | 12 | 39 | T T T B H H |
6 | SC Paderborn 07 | 26 | 11 | 6 | 9 | 40 | 43 | -3 | 39 | T B T H H B |
7 | Greuther Furth | 25 | 11 | 5 | 9 | 37 | 37 | 0 | 38 | B B T B B B |
8 | Nurnberg | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 43 | -8 | 36 | H H B T T B |
9 | Karlsruher SC | 25 | 9 | 8 | 8 | 48 | 41 | 7 | 35 | H B H T T B |
10 | SV Elversberg | 25 | 10 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 35 | H T B B T B |
11 | Hertha Berlin | 25 | 9 | 7 | 9 | 45 | 41 | 4 | 34 | B T T H H B |
12 | Magdeburg | 25 | 8 | 7 | 10 | 38 | 34 | 4 | 31 | H T B T H B |
13 | SV Wehen Wiesbaden | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 31 | -1 | 31 | H H B B T H |
14 | Schalke 04 | 25 | 9 | 3 | 13 | 40 | 49 | -9 | 30 | T B T B T H |
15 | Kaiserslautern | 25 | 8 | 4 | 13 | 41 | 50 | -9 | 28 | B B H B T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 26 | 8 | 3 | 15 | 25 | 39 | -14 | 27 | T B H B B T |
17 | Hansa Rostock | 25 | 7 | 4 | 14 | 23 | 41 | -18 | 25 | H H B B T T |
18 | VfL Osnabruck | 26 | 3 | 9 | 14 | 24 | 53 | -29 | 18 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: