Đối đầu Hoffenheim (W) vs Nurnberg (W), 21h00 ngày 09/3
Kết quả Hoffenheim (W) vs Nurnberg (W)
Đối đầu Hoffenheim (W) vs Nurnberg (W)
Phong độ Hoffenheim Nữ gần đây
Phong độ Nurnberg Nữ gần đây
VĐQG Đức nữ 2024-2025: Hoffenheim (W) vs Nurnberg (W)
-
Giải đấu: VĐQG Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hoffenheim (W) vs Nurnberg (W) trước đây
-
13/10/2023Nurnberg (W)0 - 3Hoffenheim (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Hoffenheim (W) vs Nurnberg (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Hoffenheim (W) vs Nurnberg (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hoffenheim (W) vs Nurnberg (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hoffenheim (W) vs Nurnberg (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hoffenheim (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hoffenheim (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hoffenheim (W) thắng
Bại: là số trận Hoffenheim (W) thua
Thắng: là số trận Hoffenheim (W) thắng
Bại: là số trận Hoffenheim (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hoffenheim (W) và Nurnberg (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 14 | 11 | 3 | 0 | 31 | 4 | 27 | 36 | T H T T T T |
2 | VfL Wolfsburg (W) | 14 | 11 | 2 | 1 | 40 | 10 | 30 | 35 | T T T H T T |
3 | Eintracht Frankfurt (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | T T T T B B |
4 | Hoffenheim (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 31 | 19 | 12 | 24 | B T B T H T |
5 | Werder Bremen (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 25 | 16 | 9 | 20 | T B T T H B |
6 | Bayer Leverkusen (W) | 14 | 5 | 5 | 4 | 24 | 18 | 6 | 20 | B T B H T B |
7 | SC Freiburg (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 28 | -9 | 19 | T B T B H T |
8 | SG Essen-Schonebeck (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B B H B |
9 | RB Leipzig (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 29 | -13 | 13 | H B B T H T |
10 | Koln (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 27 | -12 | 11 | B B B B B H |
11 | Nurnberg (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 42 | -33 | 8 | H H T B B B |
12 | FCR 2001 Duisburg (W) | 14 | 0 | 4 | 10 | 8 | 37 | -29 | 4 | B B B B H H |
Cập nhật: