Đối đầu Hoffenheim (W) vs Werder Bremen (W), 18h00 ngày 10/2
Kết quả Hoffenheim (W) vs Werder Bremen (W)
Đối đầu Hoffenheim (W) vs Werder Bremen (W)
Phong độ Hoffenheim Nữ gần đây
Phong độ Werder Bremen Nữ gần đây
VĐQG Đức nữ 2024-2025: Hoffenheim (W) vs Werder Bremen (W)
-
Giải đấu: VĐQG Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hoffenheim (W) vs Werder Bremen (W) trước đây
-
30/09/2023Werder Bremen (W)1 - 3Hoffenheim (W)0 - 1W
-
20/05/2023Hoffenheim (W)4 - 0Werder Bremen (W)2 - 0W
-
11/12/2022Werder Bremen (W)1 - 1Hoffenheim (W)1 - 1D
-
08/05/2022Werder Bremen (W)0 - 1Hoffenheim (W)0 - 1W
-
05/12/2021Hoffenheim (W)7 - 1Werder Bremen (W)3 - 0W
-
14/03/2021Werder Bremen (W)0 - 2Hoffenheim (W)0 - 2W
-
03/10/2020Hoffenheim (W)3 - 1Werder Bremen (W)0 - 1W
-
17/03/2019Werder Bremen (W)1 - 1Hoffenheim (W)1 - 0D
-
21/10/2018Hoffenheim (W)4 - 0Werder Bremen (W)0 - 0W
-
03/06/2018Werder Bremen (W)0 - 4Hoffenheim (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Hoffenheim (W) vs Werder Bremen (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Hoffenheim (W) vs Werder Bremen (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hoffenheim (W) vs Werder Bremen (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức nữ | 10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hoffenheim (W) vs Werder Bremen (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hoffenheim (W) (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Hoffenheim (W) (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hoffenheim (W) thắng
Bại: là số trận Hoffenheim (W) thua
Thắng: là số trận Hoffenheim (W) thắng
Bại: là số trận Hoffenheim (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hoffenheim (W) và Werder Bremen (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 12 | 9 | 3 | 0 | 24 | 4 | 20 | 30 | T T T H T T |
2 | VfL Wolfsburg (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 28 | 9 | 19 | 29 | T T T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 11 | 13 | 26 | H T T T T T |
4 | Hoffenheim (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 17 | 11 | 20 | T B B T B T |
5 | Werder Bremen (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 24 | 12 | 12 | 19 | T B T B T T |
6 | Bayer Leverkusen (W) | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 15 | 6 | 17 | H H B T B H |
7 | SG Essen-Schonebeck (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 11 | 5 | 17 | T T B T B B |
8 | SC Freiburg (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 27 | -12 | 15 | B H T B T B |
9 | Koln (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 22 | -7 | 10 | B H B B B B |
10 | RB Leipzig (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 24 | -14 | 9 | B H H B B T |
11 | Nurnberg (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 31 | -24 | 8 | B B H H T B |
12 | FCR 2001 Duisburg (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 7 | 36 | -29 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: