Đối đầu Holstein Kiel II vs Phonix Lubeck, 19h00 ngày 12/5
Kết quả Holstein Kiel II vs Phonix Lubeck
Đối đầu Holstein Kiel II vs Phonix Lubeck
Phong độ Holstein Kiel II gần đây
Phong độ Phonix Lubeck gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Holstein Kiel II vs Phonix Lubeck
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Holstein Kiel II vs Phonix Lubeck trước đây
-
11/11/2023Phonix Lubeck1 - 3Holstein Kiel II0 - 2W
-
07/05/2023Phonix Lubeck1 - 2Holstein Kiel II0 - 1W
-
30/10/2022Holstein Kiel II1 - 1Phonix Lubeck0 - 1D
-
07/11/2021Holstein Kiel II1 - 0Phonix Lubeck0 - 0W
-
28/08/2021Phonix Lubeck2 - 3Holstein Kiel II0 - 2W
-
24/10/2020Phonix Lubeck2 - 1Holstein Kiel II1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Holstein Kiel II vs Phonix Lubeck
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstein Kiel II vs Phonix Lubeck: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstein Kiel II vs Phonix Lubeck: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstein Kiel II vs Phonix Lubeck: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holstein Kiel II (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Holstein Kiel II (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Holstein Kiel II thắng
Bại: là số trận Holstein Kiel II thua
Thắng: là số trận Holstein Kiel II thắng
Bại: là số trận Holstein Kiel II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Holstein Kiel II và Phonix Lubeck trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 20 | 55 | 79 | T B T B T T |
2 | DJK Vilzing | 33 | 22 | 3 | 8 | 75 | 38 | 37 | 69 | T T B B T T |
3 | TSV Aubstadt | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 31 | 19 | 58 | H H B H B T |
4 | Nurnberg (Youth) | 33 | 17 | 5 | 11 | 72 | 51 | 21 | 56 | T T T T T H |
5 | FV Illertissen | 33 | 17 | 5 | 11 | 59 | 47 | 12 | 56 | H T T T H B |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 33 | 14 | 12 | 7 | 59 | 44 | 15 | 54 | H T H H H T |
7 | FC Augsburg II | 33 | 13 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 50 | H T H T H T |
8 | Greuther Furth (Youth) | 33 | 15 | 4 | 14 | 53 | 49 | 4 | 49 | T T T B H B |
9 | Turkgucu Munchen | 33 | 14 | 6 | 13 | 46 | 54 | -8 | 48 | H B B B T B |
10 | Wacker Burghausen | 33 | 13 | 6 | 14 | 47 | 46 | 1 | 45 | B B H T B T |
11 | SpVgg Bayreuth | 33 | 10 | 12 | 11 | 39 | 41 | -2 | 42 | T T H T B H |
12 | Schweinfurt 05 FC | 33 | 12 | 6 | 15 | 45 | 56 | -11 | 42 | H B B H B B |
13 | SpVgg Ansbach | 33 | 11 | 5 | 17 | 44 | 57 | -13 | 38 | B B B B T T |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 33 | 9 | 8 | 16 | 30 | 45 | -15 | 35 | B H H H H B |
15 | Eintracht Bamberg | 33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 68 | -37 | 28 | B B T T B B |
16 | SV Schalding Heining | 33 | 7 | 6 | 20 | 35 | 62 | -27 | 27 | H B B B B B |
17 | TSV Buchbach | 33 | 7 | 6 | 20 | 31 | 58 | -27 | 27 | B T H B H T |
18 | FC Memmingen | 33 | 7 | 5 | 21 | 37 | 76 | -39 | 26 | T H B T T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: