Đối đầu Magdeburg vs Holstein Kiel, 00h30 ngày 03/2
Kết quả Magdeburg vs Holstein Kiel
Đối đầu Magdeburg vs Holstein Kiel
Phong độ Magdeburg gần đây
Phong độ Holstein Kiel gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Magdeburg vs Holstein Kiel
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/2/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Magdeburg vs Holstein Kiel trước đây
-
02/11/2023Holstein Kiel2 - 2Magdeburg0 - 2D
-
20/08/2023Holstein Kiel2 - 4Magdeburg1 - 2W
-
11/02/2023Holstein Kiel2 - 3Magdeburg1 - 1W
-
07/08/2022Magdeburg1 - 2Holstein Kiel1 - 1L
-
10/02/2019Magdeburg1 - 1Holstein Kiel1 - 1D
-
04/09/2018Holstein Kiel2 - 1Magdeburg0 - 0L
-
25/03/2017Holstein Kiel1 - 1Magdeburg0 - 0D
-
01/10/2016Magdeburg1 - 0Holstein Kiel0 - 0W
-
20/03/2016Magdeburg0 - 1Holstein Kiel0 - 1L
-
03/10/2015Holstein Kiel0 - 0Magdeburg0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Magdeburg vs Holstein Kiel
- Thống kê lịch sử đối đầu Magdeburg vs Holstein Kiel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Magdeburg vs Holstein Kiel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Đức | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hạng 3 Đức | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Magdeburg vs Holstein Kiel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Magdeburg (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Magdeburg (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Magdeburg thắng
Bại: là số trận Magdeburg thua
Thắng: là số trận Magdeburg thắng
Bại: là số trận Magdeburg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Magdeburg và Holstein Kiel trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Pauli | 19 | 10 | 9 | 0 | 35 | 16 | 19 | 39 | T H H H T T |
2 | Greuther Furth | 19 | 10 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 35 | T T H H T T |
3 | Holstein Kiel | 19 | 11 | 2 | 6 | 35 | 27 | 8 | 35 | T T T T B B |
4 | Hamburger SV | 19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 26 | 12 | 34 | T H B T T B |
5 | Fortuna Dusseldorf | 19 | 9 | 4 | 6 | 40 | 25 | 15 | 31 | T T B T H B |
6 | Hannover 96 | 19 | 7 | 7 | 5 | 35 | 25 | 10 | 28 | H B H B H T |
7 | SC Paderborn 07 | 19 | 8 | 4 | 7 | 28 | 29 | -1 | 28 | B T T T B H |
8 | Karlsruher SC | 19 | 7 | 6 | 6 | 36 | 34 | 2 | 27 | T H H T T T |
9 | Nurnberg | 19 | 8 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 27 | B B T B T B |
10 | Hertha Berlin | 19 | 7 | 5 | 7 | 36 | 31 | 5 | 26 | H T T H H B |
11 | SV Wehen Wiesbaden | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B B H B T |
12 | SV Elversberg | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | T B B B H B |
13 | Magdeburg | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 29 | 2 | 23 | T T H B T B |
14 | Kaiserslautern | 19 | 6 | 3 | 10 | 32 | 39 | -7 | 21 | B B B B B T |
15 | Schalke 04 | 19 | 6 | 2 | 11 | 32 | 41 | -9 | 20 | B T T H B B |
16 | Hansa Rostock | 19 | 6 | 2 | 11 | 19 | 32 | -13 | 20 | B H B B B T |
17 | Eintracht Braunschweig | 19 | 6 | 2 | 11 | 19 | 32 | -13 | 20 | B B T T T T |
18 | VfL Osnabruck | 19 | 1 | 7 | 11 | 16 | 40 | -24 | 10 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: