Đối đầu Ingolstadt 04 Nữ vs SC Sand Nữ, 17h00 ngày 09/3
Kết quả Ingolstadt 04 Nữ vs SC Sand Nữ
Đối đầu Ingolstadt 04 Nữ vs SC Sand Nữ
Phong độ Ingolstadt 04 Nữ gần đây
Phong độ SC Sand Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: Ingolstadt 04 Nữ vs SC Sand Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ingolstadt 04 Nữ vs SC Sand Nữ trước đây
-
22/09/2024SC Sand (W)2 - 2Ingolstadt 04 (W)1 - 0D
-
31/03/2024SC Sand (W)4 - 1Ingolstadt 04 (W)1 - 0L
-
08/10/2023Ingolstadt 04 (W)1 - 1SC Sand (W)0 - 0D
-
26/03/2023SC Sand (W)1 - 3Ingolstadt 04 (W)1 - 1W
-
16/10/2022Ingolstadt 04 (W)0 - 0SC Sand (W)0 - 0D
-
08/09/2019Ingolstadt 04 (W)0 - 2SC Sand (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ingolstadt 04 Nữ vs SC Sand Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Ingolstadt 04 Nữ vs SC Sand Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ingolstadt 04 Nữ vs SC Sand Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 5 | 1 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đức nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ingolstadt 04 Nữ vs SC Sand Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ingolstadt 04 Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ingolstadt 04 Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ingolstadt 04 Nữ thắng
Bại: là số trận Ingolstadt 04 Nữ thua
Thắng: là số trận Ingolstadt 04 Nữ thắng
Bại: là số trận Ingolstadt 04 Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ingolstadt 04 Nữ và SC Sand Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nurnberg (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 37 | 14 | 23 | 38 | H T T T B T |
2 | Union Berlin (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 32 | 9 | 23 | 37 | T H T T T T |
3 | Hamburger SV (W) | 17 | 8 | 6 | 3 | 35 | 11 | 24 | 30 | T H B T H T |
4 | SV Meppen (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 31 | 17 | 14 | 30 | T T H T T T |
5 | VfL Bochum (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 26 | 20 | 6 | 29 | B H T B H T |
6 | SC Sand (W) | 16 | 7 | 4 | 5 | 37 | 26 | 11 | 25 | T T H T T H |
7 | FFC Frankfurt II (W) | 16 | 7 | 4 | 5 | 14 | 15 | -1 | 25 | T B T H B B |
8 | Monchengladbach (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 21 | 0 | 22 | T T B T B H |
9 | Ingolstadt 04 (W) | 16 | 4 | 4 | 8 | 23 | 30 | -7 | 16 | T T T B B H |
10 | Bayern Munich II (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 26 | -10 | 15 | B B B T T T |
11 | SV Weinberg (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 14 | 38 | -24 | 14 | B B B B B B |
12 | FC Gutersloh (W) | 16 | 4 | 1 | 11 | 20 | 41 | -21 | 13 | B B B B B B |
13 | Andernach (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 32 | -20 | 12 | B B B B T B |
14 | SC Freiburg II (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 12 | 30 | -18 | 11 | B B H B B T |
Cập nhật: