Đối đầu SC Sand (W) vs Ingolstadt 04 (W), 17h00 ngày 31/3
Kết quả SC Sand (W) vs Ingolstadt 04 (W)
Đối đầu SC Sand (W) vs Ingolstadt 04 (W)
Phong độ SC Sand Nữ gần đây
Phong độ Ingolstadt 04 Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: SC Sand (W) vs Ingolstadt 04 (W)
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Sand (W) vs Ingolstadt 04 (W) trước đây
-
08/10/2023Ingolstadt 04 (W)1 - 1SC Sand (W)0 - 0D
-
26/03/2023SC Sand (W)1 - 3Ingolstadt 04 (W)1 - 1L
-
16/10/2022Ingolstadt 04 (W)0 - 0SC Sand (W)0 - 0D
-
08/09/2019Ingolstadt 04 (W)0 - 2SC Sand (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SC Sand (W) vs Ingolstadt 04 (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sand (W) vs Ingolstadt 04 (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sand (W) vs Ingolstadt 04 (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đức nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sand (W) vs Ingolstadt 04 (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Sand (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
SC Sand (W) (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Sand (W) thắng
Bại: là số trận SC Sand (W) thua
Thắng: là số trận SC Sand (W) thắng
Bại: là số trận SC Sand (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Sand (W) và Ingolstadt 04 (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 42 | 26 | 16 | 37 | H H T T B T |
2 | SV Meppen (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 12 | 20 | 36 | T T B T T T |
3 | Andernach (W) | 18 | 10 | 5 | 3 | 26 | 18 | 8 | 35 | T T T T T T |
4 | Turbine Potsdam (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 20 | 12 | 8 | 35 | H B B T T T |
5 | Carl Zeiss Jena (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 37 | 23 | 14 | 34 | T T B H T T |
6 | SC Sand (W) | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 19 | 12 | 31 | H T T B B H |
7 | FC Gutersloh (W) | 18 | 8 | 5 | 5 | 35 | 24 | 11 | 29 | B H T T T B |
8 | FFC Frankfurt II (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 28 | T H H T T H |
9 | Ingolstadt 04 (W) | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 26 | -7 | 23 | H B H B B B |
10 | Monchengladbach (W) | 18 | 4 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 19 | B H H B H H |
11 | Bayern Munich II (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 28 | -5 | 18 | B T T H B B |
12 | SV Weinberg (W) | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 36 | -15 | 17 | H B B B B H |
13 | Wolfsburg II (W) | 18 | 1 | 3 | 14 | 9 | 44 | -35 | 6 | B B H B B H |
14 | TSG 1899 Hoffenheim II (W) | 19 | 1 | 2 | 16 | 10 | 37 | -27 | 5 | B B B B H B |
Cập nhật: