Đối đầu Koln Am vs Monchengladbach AM., 19h00 ngày 11/10
Kết quả Koln Am vs Monchengladbach AM.
Đối đầu Koln Am vs Monchengladbach AM.
Phong độ Koln Am gần đây
Phong độ Monchengladbach AM. gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Koln Am vs Monchengladbach AM.
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Koln Am vs Monchengladbach AM. trước đây
-
24/02/2024Koln Am1 - 1Monchengladbach AM.0 - 0D
-
03/09/2023Monchengladbach AM.0 - 2Koln Am0 - 2W
-
22/04/2023Monchengladbach AM.2 - 2Koln Am2 - 1D
-
30/10/2022Koln Am0 - 2Monchengladbach AM.0 - 0L
-
23/02/2022Koln Am2 - 0Monchengladbach AM.2 - 0W
-
18/09/2021Monchengladbach AM.3 - 1Koln Am1 - 1L
-
06/03/2021Koln Am2 - 0Monchengladbach AM.1 - 0W
-
09/10/2020Monchengladbach AM.1 - 2Koln Am0 - 1W
-
01/12/2019Koln Am1 - 1Monchengladbach AM.0 - 0D
-
16/03/2019Koln Am3 - 0Monchengladbach AM.1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Koln Am vs Monchengladbach AM.
- Thống kê lịch sử đối đầu Koln Am vs Monchengladbach AM.: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Koln Am vs Monchengladbach AM.: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Koln Am vs Monchengladbach AM.: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Koln Am (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Koln Am (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Koln Am thắng
Bại: là số trận Koln Am thua
Thắng: là số trận Koln Am thắng
Bại: là số trận Koln Am thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Koln Am và Monchengladbach AM. trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 12 | 10 | 0 | 2 | 29 | 13 | 16 | 30 | T T B T T T |
2 | SpVgg Bayreuth | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 12 | 12 | 26 | T T H T H T |
3 | Wacker Burghausen | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 12 | 12 | 25 | T H B B T T |
4 | FV Illertissen | 13 | 8 | 1 | 4 | 21 | 9 | 12 | 25 | T B T T B B |
5 | Wurzburger Kickers | 13 | 6 | 4 | 3 | 27 | 18 | 9 | 22 | T H T H H T |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 21 | T H H B B T |
7 | Greuther Furth (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 19 | B B B T T T |
8 | TSV Schwaben Augsburg | 13 | 6 | 0 | 7 | 24 | 25 | -1 | 18 | T T B B T B |
9 | TSV Buchbach | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 20 | -3 | 18 | H H H T T B |
10 | TSV Aubstadt | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 17 | H H H H T T |
11 | FC Augsburg II | 12 | 4 | 3 | 5 | 24 | 21 | 3 | 15 | B H B T H B |
12 | Nurnberg (Youth) | 13 | 3 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 13 | H H H T B B |
13 | SpVgg Ansbach | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 28 | -11 | 13 | H B H T B T |
14 | SpVgg Hankofen-Hailing | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 23 | -7 | 12 | B T H T B H |
15 | Viktoria Aschaffenburg | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 22 | -12 | 12 | B H H H T B |
16 | Eintracht Bamberg | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T B B B B |
17 | DJK Vilzing | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 28 | -14 | 10 | H H B H B B |
18 | Turkgucu Munchen | 12 | 0 | 2 | 10 | 10 | 27 | -17 | 2 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: