Đối đầu Monchengladbach AM. vs Uerdingen KFC 05, 19h00 ngày 19/10
Kết quả Monchengladbach AM. vs Uerdingen KFC 05
Đối đầu Monchengladbach AM. vs Uerdingen KFC 05
Phong độ Monchengladbach AM. gần đây
Phong độ Uerdingen KFC 05 gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Monchengladbach AM. vs Uerdingen KFC 05
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monchengladbach AM. vs Uerdingen KFC 05 trước đây
-
17/01/2024Monchengladbach AM.4 - 0Uerdingen KFC 052 - 0W
-
06/08/2023Uerdingen KFC 055 - 2Monchengladbach AM.2 - 2L
-
12/02/2022Uerdingen KFC 051 - 4Monchengladbach AM.0 - 0W
-
11/09/2021Monchengladbach AM.0 - 0Uerdingen KFC 050 - 0D
-
26/04/2018Monchengladbach AM.2 - 3Uerdingen KFC 050 - 2L
-
09/09/2017Uerdingen KFC 051 - 1Monchengladbach AM.1 - 0D
-
17/05/2015Monchengladbach AM.4 - 0Uerdingen KFC 052 - 0W
-
15/11/2014Uerdingen KFC 050 - 3Monchengladbach AM.0 - 0W
-
22/03/2014Uerdingen KFC 051 - 2Monchengladbach AM.1 - 0W
-
25/09/2013Monchengladbach AM.1 - 0Uerdingen KFC 051 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Monchengladbach AM. vs Uerdingen KFC 05
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach AM. vs Uerdingen KFC 05: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach AM. vs Uerdingen KFC 05: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach AM. vs Uerdingen KFC 05: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monchengladbach AM. (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Monchengladbach AM. (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monchengladbach AM. thắng
Bại: là số trận Monchengladbach AM. thua
Thắng: là số trận Monchengladbach AM. thắng
Bại: là số trận Monchengladbach AM. thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monchengladbach AM. và Uerdingen KFC 05 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 14 | 16 | 31 | T B T T T H |
2 | SpVgg Bayreuth | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 27 | T H T H T H |
3 | Wurzburger Kickers | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 18 | 13 | 25 | H T H H T T |
4 | Wacker Burghausen | 14 | 8 | 1 | 5 | 26 | 16 | 10 | 25 | B B T T B B |
5 | FV Illertissen | 14 | 8 | 1 | 5 | 21 | 11 | 10 | 25 | B T T B B B |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 21 | T H H B B T |
7 | TSV Schwaben Augsburg | 14 | 7 | 0 | 7 | 27 | 27 | 0 | 21 | T B B T B T |
8 | Greuther Furth (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 19 | B B B T T T |
9 | TSV Buchbach | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 19 | H H T T B H |
10 | TSV Aubstadt | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 18 | 1 | 18 | H H H T T H |
11 | FC Augsburg II | 13 | 4 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | 16 | H B T H B H |
12 | Nurnberg (Youth) | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 24 | -1 | 16 | H H T B B T |
13 | SpVgg Ansbach | 13 | 3 | 5 | 5 | 19 | 30 | -11 | 14 | B H T B T H |
14 | SpVgg Hankofen-Hailing | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | T H T B H H |
15 | Viktoria Aschaffenburg | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 23 | -12 | 13 | H H H T B H |
16 | Eintracht Bamberg | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 24 | -13 | 13 | B B B B B T |
17 | DJK Vilzing | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B H B B H |
18 | Turkgucu Munchen | 13 | 0 | 3 | 10 | 12 | 29 | -17 | 3 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: