Đối đầu Monchengladbach AM. vs Wuppertaler, 00h30 ngày 26/10
Kết quả Monchengladbach AM. vs Wuppertaler
Đối đầu Monchengladbach AM. vs Wuppertaler
Phong độ Monchengladbach AM. gần đây
Phong độ Wuppertaler gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Monchengladbach AM. vs Wuppertaler
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monchengladbach AM. vs Wuppertaler trước đây
-
09/12/2023Monchengladbach AM.0 - 4Wuppertaler0 - 3L
-
05/08/2023Wuppertaler3 - 2Monchengladbach AM.1 - 0L
-
18/02/2023Wuppertaler2 - 4Monchengladbach AM.1 - 0W
-
27/08/2022Monchengladbach AM.0 - 0Wuppertaler0 - 0D
-
30/04/2022Wuppertaler1 - 0Monchengladbach AM.0 - 0L
-
20/11/2021Monchengladbach AM.0 - 1Wuppertaler0 - 1L
-
14/04/2021Wuppertaler0 - 1Monchengladbach AM.0 - 0W
-
26/09/2020Monchengladbach AM.5 - 1Wuppertaler3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Monchengladbach AM. vs Wuppertaler
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach AM. vs Wuppertaler: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach AM. vs Wuppertaler: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach AM. vs Wuppertaler: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monchengladbach AM. (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Monchengladbach AM. (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monchengladbach AM. thắng
Bại: là số trận Monchengladbach AM. thua
Thắng: là số trận Monchengladbach AM. thắng
Bại: là số trận Monchengladbach AM. thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monchengladbach AM. và Wuppertaler trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 17 | 16 | 34 | T T T H B T |
2 | SpVgg Bayreuth | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 12 | 14 | 33 | T H T H T T |
3 | Wurzburger Kickers | 16 | 8 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 29 | H H T T T H |
4 | FV Illertissen | 16 | 9 | 1 | 6 | 24 | 14 | 10 | 28 | T B B B B T |
5 | Wacker Burghausen | 16 | 8 | 2 | 6 | 26 | 17 | 9 | 26 | T T B B B H |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 13 | 7 | 4 | 2 | 28 | 18 | 10 | 25 | H B B T T H |
7 | TSV Buchbach | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 27 | -3 | 22 | T T B H B T |
8 | Greuther Furth (Youth) | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 22 | 4 | 21 | B T T T H H |
9 | TSV Schwaben Augsburg | 16 | 7 | 0 | 9 | 28 | 32 | -4 | 21 | B T B T B B |
10 | FC Augsburg II | 15 | 5 | 5 | 5 | 32 | 28 | 4 | 20 | T H B H T H |
11 | Nurnberg (Youth) | 16 | 5 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 19 | T B B T B T |
12 | TSV Aubstadt | 16 | 4 | 6 | 6 | 21 | 22 | -1 | 18 | H T T H B B |
13 | SpVgg Ansbach | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 31 | -10 | 18 | T B T H T H |
14 | SpVgg Hankofen-Hailing | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 16 | T B H H T B |
15 | DJK Vilzing | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 32 | -12 | 14 | H B B H T B |
16 | Viktoria Aschaffenburg | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 27 | -13 | 14 | H T B H H B |
17 | Eintracht Bamberg | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 30 | -16 | 14 | B B B T B H |
18 | Turkgucu Munchen | 15 | 1 | 4 | 10 | 16 | 31 | -15 | 7 | B B B H T H |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: