Đối đầu Nurnberg (W) vs VfL Wolfsburg (W), 18h00 ngày 17/2
Kết quả Nurnberg (W) vs VfL Wolfsburg (W)
Đối đầu Nurnberg (W) vs VfL Wolfsburg (W)
Phong độ Nurnberg Nữ gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg Nữ gần đây
VĐQG Đức nữ 2024-2025: Nurnberg (W) vs VfL Wolfsburg (W)
-
Giải đấu: VĐQG Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nurnberg (W) vs VfL Wolfsburg (W) trước đây
-
06/10/2023VfL Wolfsburg (W)1 - 0Nurnberg (W)1 - 0L
-
20/11/2022Nurnberg (W)0 - 6VfL Wolfsburg (W)0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Nurnberg (W) vs VfL Wolfsburg (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Nurnberg (W) vs VfL Wolfsburg (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nurnberg (W) vs VfL Wolfsburg (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đức nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nurnberg (W) vs VfL Wolfsburg (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nurnberg (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Nurnberg (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nurnberg (W) thắng
Bại: là số trận Nurnberg (W) thua
Thắng: là số trận Nurnberg (W) thắng
Bại: là số trận Nurnberg (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nurnberg (W) và VfL Wolfsburg (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 13 | 10 | 3 | 0 | 29 | 4 | 25 | 33 | T T H T T T |
2 | VfL Wolfsburg (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 31 | 9 | 22 | 32 | T T T T H T |
3 | Eintracht Frankfurt (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 14 | 10 | 26 | T T T T T B |
4 | Hoffenheim (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 21 | B B T B T H |
5 | Werder Bremen (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 13 | 12 | 20 | B T B T T H |
6 | Bayer Leverkusen (W) | 13 | 5 | 5 | 3 | 23 | 16 | 7 | 20 | H B T B H T |
7 | SG Essen-Schonebeck (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 15 | 5 | 18 | T B T B B H |
8 | SC Freiburg (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 28 | -12 | 16 | H T B T B H |
9 | Koln (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 15 | 27 | -12 | 10 | H B B B B B |
10 | RB Leipzig (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 28 | -14 | 10 | H H B B T H |
11 | Nurnberg (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 8 | 33 | -25 | 8 | B H H T B B |
12 | FCR 2001 Duisburg (W) | 13 | 0 | 3 | 10 | 8 | 37 | -29 | 3 | B B B B B H |
Cập nhật: