Đối đầu Preuben Munster vs Unterhaching, 18h30 ngày 18/5
Kết quả Preuben Munster vs Unterhaching
Đối đầu Preuben Munster vs Unterhaching
Phong độ Preuben Munster gần đây
Phong độ Unterhaching gần đây
Hạng 3 Đức 2024-2025: Preuben Munster vs Unterhaching
-
Giải đấu: Hạng 3 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Preuben Munster vs Unterhaching trước đây
-
16/12/2023Unterhaching3 - 2Preuben Munster1 - 1L
-
07/06/2020Preuben Munster2 - 1Unterhaching2 - 0W
-
05/10/2019Unterhaching2 - 2Preuben Munster2 - 0D
-
23/03/2019Preuben Munster3 - 0Unterhaching1 - 0W
-
06/10/2018Unterhaching1 - 1Preuben Munster1 - 0D
-
24/03/2018Preuben Munster2 - 0Unterhaching1 - 0W
-
14/10/2017Unterhaching1 - 0Preuben Munster0 - 0L
-
16/05/2015Unterhaching1 - 0Preuben Munster1 - 0L
-
22/11/2014Preuben Munster2 - 0Unterhaching1 - 0W
-
08/03/2014Unterhaching1 - 2Preuben Munster0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Preuben Munster vs Unterhaching
- Thống kê lịch sử đối đầu Preuben Munster vs Unterhaching: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Preuben Munster vs Unterhaching: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đức | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Preuben Munster vs Unterhaching: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Preuben Munster (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Preuben Munster (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Preuben Munster thắng
Bại: là số trận Preuben Munster thua
Thắng: là số trận Preuben Munster thắng
Bại: là số trận Preuben Munster thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Preuben Munster và Unterhaching trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SSV Ulm 1846 | 37 | 22 | 8 | 7 | 61 | 36 | 25 | 74 | T T T T T T |
2 | Preuben Munster | 37 | 18 | 10 | 9 | 66 | 49 | 17 | 64 | B B T T T B |
3 | Jahn Regensburg | 37 | 17 | 12 | 8 | 51 | 41 | 10 | 63 | T H B H B H |
4 | Dynamo Dresden | 37 | 18 | 5 | 14 | 54 | 40 | 14 | 59 | B H B H B T |
5 | Rot-Weiss Essen | 37 | 17 | 7 | 13 | 57 | 50 | 7 | 58 | H T H T B B |
6 | Saarbrucken | 37 | 14 | 15 | 8 | 59 | 43 | 16 | 57 | T H H B B T |
7 | Erzgebirge Aue | 37 | 15 | 12 | 10 | 49 | 47 | 2 | 57 | T B T H T H |
8 | Unterhaching | 37 | 16 | 7 | 14 | 50 | 47 | 3 | 55 | B T B T T B |
9 | SV Sandhausen | 37 | 15 | 10 | 12 | 57 | 56 | 1 | 55 | T B B B T B |
10 | Ingolstadt | 37 | 14 | 11 | 12 | 64 | 50 | 14 | 53 | H H T B H T |
11 | Borussia Dortmund (Youth) | 37 | 14 | 11 | 12 | 57 | 52 | 5 | 53 | B H T H T B |
12 | SC Verl | 37 | 14 | 11 | 12 | 57 | 52 | 5 | 53 | H T B H T T |
13 | Viktoria koln | 37 | 13 | 10 | 14 | 59 | 64 | -5 | 49 | B T T B B H |
14 | TSV 1860 Munchen | 37 | 13 | 7 | 17 | 40 | 40 | 0 | 46 | T H H B B T |
15 | Arminia Bielefeld | 37 | 10 | 13 | 14 | 46 | 47 | -1 | 43 | H H T H B H |
16 | SV Waldhof Mannheim | 37 | 11 | 10 | 16 | 51 | 58 | -7 | 43 | T H B H H T |
17 | Hallescher FC | 37 | 11 | 6 | 20 | 49 | 67 | -18 | 39 | B B T T B H |
18 | MSV Duisburg | 37 | 8 | 10 | 19 | 41 | 61 | -20 | 34 | B H B T B H |
19 | VFB Lubeck | 37 | 6 | 13 | 18 | 34 | 74 | -40 | 31 | H B B H T B |
20 | SC Freiburg (Youth) | 37 | 7 | 6 | 24 | 36 | 64 | -28 | 27 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: