Đối đầu RB Leipzig vs St. Pauli, 23h30 ngày 09/2
Kết quả RB Leipzig vs St. Pauli
Nhận định, soi kèo RB Leipzig vs St. Pauli, 23h30 ngày 9/2
Đối đầu RB Leipzig vs St. Pauli
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ St. Pauli gần đây
Bundesliga 2024-2025: RB Leipzig vs St. Pauli
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RB Leipzig vs St. Pauli trước đây
-
30/10/2024RB Leipzig4 - 2St. Pauli3 - 1W
-
23/09/2024St. Pauli0 - 0RB Leipzig0 - 0D
-
13/02/2016St. Pauli1 - 0RB Leipzig1 - 0L
-
23/08/2015RB Leipzig0 - 1St. Pauli0 - 1L
-
03/05/2015St. Pauli1 - 0RB Leipzig1 - 0L
-
23/11/2014RB Leipzig4 - 1St. Pauli2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu RB Leipzig vs St. Pauli
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Leipzig vs St. Pauli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Leipzig vs St. Pauli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bundesliga | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Đức | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Leipzig vs St. Pauli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RB Leipzig (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
RB Leipzig (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Leipzig thắng
Bại: là số trận RB Leipzig thua
Thắng: là số trận RB Leipzig thắng
Bại: là số trận RB Leipzig thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Leipzig và St. Pauli trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 21 | 17 | 3 | 1 | 65 | 19 | 46 | 54 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 21 | 13 | 7 | 1 | 49 | 27 | 22 | 46 | T T T H T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 21 | 11 | 6 | 4 | 46 | 28 | 18 | 39 | T T T H H H |
4 | RB Leipzig | 21 | 10 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 36 | T B H H H T |
5 | VfB Stuttgart | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 31 | 8 | 35 | T T T B B T |
6 | SC Freiburg | 21 | 10 | 3 | 8 | 28 | 36 | -8 | 33 | T B B B T T |
7 | FSV Mainz 05 | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 24 | 9 | 32 | T B B T B H |
8 | Borussia Monchengladbach | 21 | 9 | 4 | 8 | 33 | 31 | 2 | 31 | B B B T T H |
9 | VfL Wolfsburg | 21 | 8 | 6 | 7 | 43 | 35 | 8 | 30 | T T B H H H |
10 | Werder Bremen | 21 | 8 | 6 | 7 | 34 | 39 | -5 | 30 | B H B H T B |
11 | Borussia Dortmund | 21 | 8 | 5 | 8 | 37 | 36 | 1 | 29 | B B B H T B |
12 | Augsburg | 21 | 7 | 6 | 8 | 24 | 35 | -11 | 27 | B T T T H H |
13 | Union Berlin | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 27 | -7 | 24 | B B T B H T |
14 | St. Pauli | 21 | 6 | 3 | 12 | 18 | 24 | -6 | 21 | B B T T H B |
15 | TSG Hoffenheim | 21 | 4 | 6 | 11 | 26 | 44 | -18 | 18 | B B T H B B |
16 | Heidenheimer | 21 | 4 | 2 | 15 | 25 | 43 | -18 | 14 | T H B B B B |
17 | Holstein Kiel | 21 | 3 | 4 | 14 | 33 | 54 | -21 | 13 | B T B H B H |
18 | VfL Bochum | 21 | 2 | 5 | 14 | 19 | 46 | -27 | 11 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: