Đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Wegberg-Beeck, 20h00 ngày 03/2
Kết quả Rot-Weiss Ahlen vs Wegberg-Beeck
Đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Wegberg-Beeck
Phong độ Rot-Weiss Ahlen gần đây
Phong độ Wegberg-Beeck gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Rot-Weiss Ahlen vs Wegberg-Beeck
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Wegberg-Beeck trước đây
-
12/08/2023Wegberg-Beeck2 - 1Rot-Weiss Ahlen0 - 0L
-
23/04/2022Wegberg-Beeck0 - 1Rot-Weiss Ahlen0 - 0W
-
13/11/2021Rot-Weiss Ahlen1 - 1Wegberg-Beeck0 - 0D
-
20/03/2021Wegberg-Beeck2 - 1Rot-Weiss Ahlen1 - 1L
-
22/10/2020Rot-Weiss Ahlen2 - 2Wegberg-Beeck2 - 2D
-
28/03/2016Rot-Weiss Ahlen4 - 2Wegberg-Beeck3 - 1W
-
03/10/2015Wegberg-Beeck1 - 1Rot-Weiss Ahlen0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Wegberg-Beeck
- Thống kê lịch sử đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Wegberg-Beeck: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Wegberg-Beeck: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Wegberg-Beeck: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rot-Weiss Ahlen (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Rot-Weiss Ahlen (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rot-Weiss Ahlen thắng
Bại: là số trận Rot-Weiss Ahlen thua
Thắng: là số trận Rot-Weiss Ahlen thắng
Bại: là số trận Rot-Weiss Ahlen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rot-Weiss Ahlen và Wegberg-Beeck trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 21 | 16 | 5 | 0 | 48 | 14 | 34 | 53 | H T T T H T |
2 | DJK Vilzing | 21 | 16 | 2 | 3 | 54 | 26 | 28 | 50 | H B T H T T |
3 | Turkgucu Munchen | 20 | 13 | 4 | 3 | 38 | 16 | 22 | 43 | T H T T T T |
4 | TSV Aubstadt | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 40 | T H T T T B |
5 | Schweinfurt 05 FC | 20 | 10 | 3 | 7 | 35 | 31 | 4 | 33 | T T B T T B |
6 | FV Illertissen | 22 | 10 | 2 | 10 | 38 | 40 | -2 | 32 | H H B B B T |
7 | FC Augsburg II | 21 | 9 | 4 | 8 | 37 | 31 | 6 | 31 | T B T B T T |
8 | Bayern Munchen (Youth) | 18 | 8 | 5 | 5 | 41 | 35 | 6 | 29 | T T B B H T |
9 | Nurnberg (Youth) | 21 | 8 | 3 | 10 | 44 | 43 | 1 | 27 | H T B T B B |
10 | SpVgg Bayreuth | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 30 | -3 | 27 | T H H T B B |
11 | SpVgg Ansbach | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 33 | -4 | 26 | B T T T H H |
12 | Viktoria Aschaffenburg | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 30 | -7 | 25 | B B T B B H |
13 | Wacker Burghausen | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 37 | -9 | 25 | B B T T H H |
14 | Greuther Furth (Youth) | 20 | 7 | 3 | 10 | 33 | 37 | -4 | 24 | B H B B T T |
15 | SV Schalding Heining | 21 | 5 | 4 | 12 | 25 | 41 | -16 | 19 | H B H B B T |
16 | Eintracht Bamberg | 21 | 5 | 4 | 12 | 19 | 43 | -24 | 19 | H B H B H T |
17 | FC Memmingen | 22 | 4 | 2 | 16 | 26 | 57 | -31 | 14 | B B B B B B |
18 | TSV Buchbach | 20 | 3 | 1 | 16 | 18 | 41 | -23 | 10 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: