Đối đầu SV Waldhof Mannheim vs Rot-Weiss Essen, 18h30 ngày 21/4
Kết quả SV Waldhof Mannheim vs Rot-Weiss Essen
Đối đầu SV Waldhof Mannheim vs Rot-Weiss Essen
Phong độ SV Waldhof Mannheim gần đây
Phong độ Rot-Weiss Essen gần đây
Hạng 3 Đức 2024-2025: SV Waldhof Mannheim vs Rot-Weiss Essen
-
Giải đấu: Hạng 3 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Waldhof Mannheim vs Rot-Weiss Essen trước đây
-
12/11/2023Rot-Weiss Essen2 - 0SV Waldhof Mannheim0 - 0L
-
16/04/2023Rot-Weiss Essen0 - 3SV Waldhof Mannheim0 - 1W
-
22/10/2022SV Waldhof Mannheim1 - 2Rot-Weiss Essen1 - 2L
-
08/05/2010Rot-Weiss Essen3 - 1SV Waldhof Mannheim0 - 0L
-
21/11/2009SV Waldhof Mannheim0 - 2Rot-Weiss Essen0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SV Waldhof Mannheim vs Rot-Weiss Essen
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Waldhof Mannheim vs Rot-Weiss Essen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Waldhof Mannheim vs Rot-Weiss Essen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đức | 3 | 1 | 0 | 2 |
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Waldhof Mannheim vs Rot-Weiss Essen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Waldhof Mannheim (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
SV Waldhof Mannheim (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Waldhof Mannheim thắng
Bại: là số trận SV Waldhof Mannheim thua
Thắng: là số trận SV Waldhof Mannheim thắng
Bại: là số trận SV Waldhof Mannheim thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Waldhof Mannheim và Rot-Weiss Essen trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SSV Ulm 1846 | 33 | 18 | 8 | 7 | 54 | 34 | 20 | 62 | T T H H T T |
2 | Jahn Regensburg | 33 | 17 | 10 | 6 | 48 | 35 | 13 | 61 | B H B T T H |
3 | Dynamo Dresden | 34 | 17 | 4 | 13 | 51 | 37 | 14 | 55 | T H B B H B |
4 | Preuben Munster | 33 | 15 | 10 | 8 | 55 | 43 | 12 | 55 | T T T T B B |
5 | Saarbrucken | 33 | 13 | 14 | 6 | 55 | 36 | 19 | 53 | T B T T T H |
6 | SV Sandhausen | 34 | 14 | 10 | 10 | 52 | 49 | 3 | 52 | B T H T B B |
7 | Erzgebirge Aue | 34 | 14 | 10 | 10 | 44 | 43 | 1 | 52 | B T H T B T |
8 | Rot-Weiss Essen | 32 | 15 | 6 | 11 | 50 | 46 | 4 | 51 | H B H T T H |
9 | Borussia Dortmund (Youth) | 34 | 13 | 10 | 11 | 52 | 47 | 5 | 49 | B B B B H T |
10 | Unterhaching | 34 | 14 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 49 | B B B B T B |
11 | Viktoria koln | 34 | 13 | 9 | 12 | 55 | 56 | -1 | 48 | H B T B T T |
12 | Ingolstadt | 33 | 12 | 10 | 11 | 55 | 44 | 11 | 46 | B H B T H H |
13 | SC Verl | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 51 | 2 | 46 | H T H H T B |
14 | TSV 1860 Munchen | 34 | 12 | 7 | 15 | 38 | 36 | 2 | 43 | B B B T H H |
15 | Arminia Bielefeld | 34 | 10 | 11 | 13 | 46 | 46 | 0 | 41 | T B T H H T |
16 | SV Waldhof Mannheim | 33 | 10 | 8 | 15 | 45 | 52 | -7 | 38 | T H T T T H |
17 | Hallescher FC | 34 | 10 | 5 | 19 | 48 | 66 | -18 | 35 | B H B B B T |
18 | MSV Duisburg | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 51 | -18 | 30 | T B T B B H |
19 | VFB Lubeck | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 65 | -37 | 27 | B T B H B B |
20 | SC Freiburg (Youth) | 33 | 6 | 6 | 21 | 31 | 57 | -26 | 24 | B T H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: