Đối đầu Saarbrucken vs Unterhaching, 01h30 ngày 12/2
Kết quả Saarbrucken vs Unterhaching
Đối đầu Saarbrucken vs Unterhaching
Phong độ Saarbrucken gần đây
Phong độ Unterhaching gần đây
Hạng 3 Đức 2024-2025: Saarbrucken vs Unterhaching
-
Giải đấu: Hạng 3 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saarbrucken vs Unterhaching trước đây
-
18/09/2023Unterhaching0 - 0Saarbrucken0 - 0D
-
14/02/2021Unterhaching0 - 1Saarbrucken0 - 1W
-
18/10/2020Saarbrucken2 - 1Unterhaching0 - 0W
-
15/02/2014Saarbrucken1 - 0Unterhaching1 - 0W
-
31/08/2013Unterhaching3 - 1Saarbrucken1 - 0L
-
16/03/2013Unterhaching0 - 0Saarbrucken0 - 0D
-
27/09/2012Saarbrucken2 - 4Unterhaching1 - 2L
-
05/05/2012Saarbrucken4 - 2Unterhaching3 - 1W
-
03/12/2011Unterhaching3 - 2Saarbrucken1 - 2L
-
30/04/2011Unterhaching0 - 2Saarbrucken0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Saarbrucken vs Unterhaching
- Thống kê lịch sử đối đầu Saarbrucken vs Unterhaching: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saarbrucken vs Unterhaching: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đức | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saarbrucken vs Unterhaching: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saarbrucken (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Saarbrucken (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saarbrucken thắng
Bại: là số trận Saarbrucken thua
Thắng: là số trận Saarbrucken thắng
Bại: là số trận Saarbrucken thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saarbrucken và Unterhaching trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jahn Regensburg | 25 | 15 | 7 | 3 | 37 | 22 | 15 | 52 | T H B T T B |
2 | Dynamo Dresden | 25 | 16 | 1 | 8 | 44 | 24 | 20 | 49 | T B T B B T |
3 | SSV Ulm 1846 | 25 | 13 | 5 | 7 | 43 | 32 | 11 | 44 | B T T H H T |
4 | Rot-Weiss Essen | 25 | 13 | 3 | 9 | 37 | 36 | 1 | 42 | B T B T B T |
5 | Ingolstadt | 24 | 11 | 6 | 7 | 45 | 31 | 14 | 39 | T H B H T T |
6 | Borussia Dortmund (Youth) | 24 | 10 | 9 | 5 | 31 | 25 | 6 | 39 | T H T T H T |
7 | SV Sandhausen | 25 | 10 | 9 | 6 | 34 | 30 | 4 | 39 | B T T H H H |
8 | Unterhaching | 24 | 10 | 7 | 7 | 30 | 24 | 6 | 37 | B B T B T T |
9 | SC Verl | 25 | 10 | 6 | 9 | 42 | 38 | 4 | 36 | H H H T B B |
10 | Erzgebirge Aue | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 27 | 1 | 35 | B H T B T H |
11 | Preuben Munster | 24 | 8 | 10 | 6 | 38 | 32 | 6 | 34 | B T H T H H |
12 | Saarbrucken | 23 | 7 | 11 | 5 | 35 | 27 | 8 | 32 | T H T H B H |
13 | Viktoria koln | 24 | 8 | 8 | 8 | 37 | 39 | -2 | 32 | T H B T T B |
14 | TSV 1860 Munchen | 24 | 8 | 5 | 11 | 26 | 26 | 0 | 29 | B T H H H T |
15 | Arminia Bielefeld | 25 | 7 | 7 | 11 | 36 | 39 | -3 | 28 | B B B B B T |
16 | Hallescher FC | 24 | 7 | 4 | 13 | 37 | 51 | -14 | 25 | B T T B H B |
17 | SV Waldhof Mannheim | 25 | 6 | 6 | 13 | 30 | 43 | -13 | 24 | T B B T H B |
18 | VFB Lubeck | 25 | 4 | 10 | 11 | 26 | 46 | -20 | 22 | T T H B H B |
19 | MSV Duisburg | 25 | 4 | 8 | 13 | 25 | 39 | -14 | 20 | T B B H B T |
20 | SC Freiburg (Youth) | 25 | 2 | 4 | 19 | 19 | 49 | -30 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: