Đối đầu Te Cu Kukuh Atta Seip vs Schweinfurt 05 FC, 20h00 ngày 07/4
Kết quả Te Cu Kukuh Atta Seip vs Schweinfurt 05 FC
Đối đầu Te Cu Kukuh Atta Seip vs Schweinfurt 05 FC
Phong độ Te Cu Kukuh Atta Seip gần đây
Phong độ Schweinfurt 05 FC gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Te Cu Kukuh Atta Seip vs Schweinfurt 05 FC
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Te Cu Kukuh Atta Seip vs Schweinfurt 05 FC trước đây
-
23/09/2023Schweinfurt 05 FC1 - 1Turkgucu Munchen1 - 1D
-
04/05/2023Turkgucu Munchen0 - 3Schweinfurt 05 FC0 - 2L
-
08/10/2022Schweinfurt 05 FC0 - 1Turkgucu Munchen0 - 0W
-
22/10/2019Schweinfurt 05 FC1 - 1Turkgucu Munchen0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Te Cu Kukuh Atta Seip vs Schweinfurt 05 FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Te Cu Kukuh Atta Seip vs Schweinfurt 05 FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Te Cu Kukuh Atta Seip vs Schweinfurt 05 FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Te Cu Kukuh Atta Seip vs Schweinfurt 05 FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Te Cu Kukuh Atta Seip (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Te Cu Kukuh Atta Seip (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Te Cu Kukuh Atta Seip thắng
Bại: là số trận Te Cu Kukuh Atta Seip thua
Thắng: là số trận Te Cu Kukuh Atta Seip thắng
Bại: là số trận Te Cu Kukuh Atta Seip thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Te Cu Kukuh Atta Seip và Schweinfurt 05 FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 27 | 20 | 7 | 0 | 61 | 16 | 45 | 67 | T T H T H T |
2 | DJK Vilzing | 28 | 19 | 3 | 6 | 62 | 33 | 29 | 60 | H B B T B T |
3 | TSV Aubstadt | 27 | 15 | 7 | 5 | 44 | 21 | 23 | 52 | H H T B T H |
4 | FV Illertissen | 28 | 14 | 4 | 10 | 50 | 45 | 5 | 46 | T T T T H H |
5 | Bayern Munchen (Youth) | 27 | 12 | 8 | 7 | 52 | 40 | 12 | 44 | T T H T B H |
6 | Turkgucu Munchen | 27 | 13 | 5 | 9 | 41 | 33 | 8 | 44 | B B B H B B |
7 | Nurnberg (Youth) | 28 | 13 | 4 | 11 | 64 | 50 | 14 | 43 | T T T B T T |
8 | Schweinfurt 05 FC | 27 | 12 | 4 | 11 | 39 | 40 | -1 | 40 | H T B T B B |
9 | Greuther Furth (Youth) | 27 | 12 | 3 | 12 | 44 | 42 | 2 | 39 | T B T T T B |
10 | FC Augsburg II | 27 | 10 | 8 | 9 | 43 | 37 | 6 | 38 | H H T B H H |
11 | Wacker Burghausen | 28 | 11 | 5 | 12 | 39 | 40 | -1 | 38 | T T H T T B |
12 | SpVgg Bayreuth | 28 | 8 | 10 | 10 | 32 | 36 | -4 | 34 | B H T B B T |
13 | SpVgg Ansbach | 27 | 9 | 5 | 13 | 37 | 45 | -8 | 32 | B B B B T T |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 28 | 9 | 4 | 15 | 28 | 42 | -14 | 31 | T B B T B B |
15 | SV Schalding Heining | 28 | 7 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 27 | B B B T T H |
16 | Eintracht Bamberg | 28 | 5 | 7 | 16 | 25 | 60 | -35 | 22 | B B H H B B |
17 | TSV Buchbach | 27 | 5 | 4 | 18 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T H B T H |
18 | FC Memmingen | 27 | 4 | 4 | 19 | 30 | 68 | -38 | 16 | B H H B B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: