Đối đầu Uerdingen KFC 05 vs SV Rodinghausen, 20h00 ngày 08/2
Kết quả Uerdingen KFC 05 vs SV Rodinghausen
Đối đầu Uerdingen KFC 05 vs SV Rodinghausen
Phong độ Uerdingen KFC 05 gần đây
Phong độ SV Rodinghausen gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Uerdingen KFC 05 vs SV Rodinghausen
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Uerdingen KFC 05 vs SV Rodinghausen trước đây
-
17/08/2024SV Rodinghausen1 - 2Uerdingen KFC 050 - 1W
-
05/03/2022SV Rodinghausen0 - 1Uerdingen KFC 050 - 1W
-
25/09/2021Uerdingen KFC 051 - 2SV Rodinghausen0 - 1L
-
29/03/2018SV Rodinghausen0 - 3Uerdingen KFC 050 - 2W
-
20/09/2017Uerdingen KFC 051 - 0SV Rodinghausen1 - 0W
-
21/02/2015SV Rodinghausen3 - 0Uerdingen KFC 051 - 0L
-
30/08/2014Uerdingen KFC 053 - 2SV Rodinghausen0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Uerdingen KFC 05 vs SV Rodinghausen
- Thống kê lịch sử đối đầu Uerdingen KFC 05 vs SV Rodinghausen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uerdingen KFC 05 vs SV Rodinghausen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uerdingen KFC 05 vs SV Rodinghausen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uerdingen KFC 05 (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Uerdingen KFC 05 (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Uerdingen KFC 05 thắng
Bại: là số trận Uerdingen KFC 05 thua
Thắng: là số trận Uerdingen KFC 05 thắng
Bại: là số trận Uerdingen KFC 05 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Uerdingen KFC 05 và SV Rodinghausen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 21 | 14 | 3 | 4 | 47 | 21 | 26 | 45 | T B T H T H |
2 | Bayern Munchen (Youth) | 21 | 13 | 5 | 3 | 50 | 23 | 27 | 44 | T B T H T T |
3 | SpVgg Bayreuth | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 18 | 15 | 42 | T B H T H H |
4 | FV Illertissen | 21 | 12 | 2 | 7 | 31 | 18 | 13 | 38 | T T T H T B |
5 | Wurzburger Kickers | 21 | 10 | 7 | 4 | 42 | 26 | 16 | 37 | H B T H T H |
6 | TSV Buchbach | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 31 | 9 | 36 | H T T H T T |
7 | Greuther Furth (Youth) | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 30 | H H H T B B |
8 | Wacker Burghausen | 22 | 9 | 3 | 10 | 33 | 32 | 1 | 30 | B B H B B T |
9 | TSV Aubstadt | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 28 | B T T H B T |
10 | Nurnberg (Youth) | 22 | 6 | 8 | 8 | 38 | 40 | -2 | 26 | T H H B H H |
11 | Viktoria Aschaffenburg | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 33 | -10 | 26 | T H H T H B |
12 | FC Augsburg II | 22 | 6 | 7 | 9 | 41 | 42 | -1 | 25 | H H B T B B |
13 | TSV Schwaben Augsburg | 21 | 8 | 1 | 12 | 33 | 40 | -7 | 25 | B B B H T B |
14 | SpVgg Ansbach | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 23 | H B H T H B |
15 | SpVgg Hankofen-Hailing | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 34 | -14 | 20 | T B H T B B |
16 | DJK Vilzing | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B T B T |
17 | Eintracht Bamberg | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 45 | -28 | 18 | B H B B B T |
18 | Turkgucu Munchen | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 40 | -22 | 10 | H B B B T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: