Đối đầu SV Sandhausen vs Unterhaching, 22h30 ngày 17/3
Kết quả SV Sandhausen vs Unterhaching
Đối đầu SV Sandhausen vs Unterhaching
Phong độ SV Sandhausen gần đây
Phong độ Unterhaching gần đây
Hạng 3 Đức 2024-2025: SV Sandhausen vs Unterhaching
-
Giải đấu: Hạng 3 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Sandhausen vs Unterhaching trước đây
-
14/10/2023Unterhaching0 - 0SV Sandhausen0 - 0D
-
28/01/2012SV Sandhausen3 - 1Unterhaching1 - 0W
-
13/08/2011Unterhaching2 - 2SV Sandhausen1 - 2D
-
07/05/2011SV Sandhausen0 - 0Unterhaching0 - 0D
-
28/11/2010Unterhaching1 - 1SV Sandhausen0 - 0D
-
12/12/2009SV Sandhausen3 - 1Unterhaching1 - 1W
-
25/07/2009Unterhaching3 - 3SV Sandhausen2 - 0D
-
17/01/2020SV Sandhausen2 - 1Unterhaching1 - 1W
-
11/01/2018SV Sandhausen3 - 1Unterhaching1 - 0W
-
06/07/2015Unterhaching0 - 2SV Sandhausen0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SV Sandhausen vs Unterhaching
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Sandhausen vs Unterhaching: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Sandhausen vs Unterhaching: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đức | 7 | 2 | 5 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Sandhausen vs Unterhaching: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Sandhausen (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
SV Sandhausen (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Sandhausen thắng
Bại: là số trận SV Sandhausen thua
Thắng: là số trận SV Sandhausen thắng
Bại: là số trận SV Sandhausen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Sandhausen và Unterhaching trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SSV Ulm 1846 | 30 | 16 | 7 | 7 | 48 | 32 | 16 | 55 | T T H T T H |
2 | Dynamo Dresden | 30 | 17 | 3 | 10 | 49 | 30 | 19 | 54 | T B H B T H |
3 | Jahn Regensburg | 30 | 15 | 9 | 6 | 42 | 33 | 9 | 54 | B B H B H B |
4 | Preuben Munster | 30 | 14 | 10 | 6 | 53 | 38 | 15 | 52 | T T T T T T |
5 | Unterhaching | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 30 | 9 | 46 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund (Youth) | 29 | 12 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 45 | T B T T B B |
7 | SV Sandhausen | 29 | 12 | 9 | 8 | 42 | 37 | 5 | 45 | H H T B T B |
8 | Erzgebirge Aue | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 36 | 1 | 45 | T T H B B T |
9 | Rot-Weiss Essen | 29 | 13 | 5 | 11 | 41 | 44 | -3 | 44 | B T B H B H |
10 | Saarbrucken | 29 | 10 | 13 | 6 | 45 | 32 | 13 | 43 | T T H H T B |
11 | Ingolstadt | 29 | 11 | 8 | 10 | 50 | 41 | 9 | 41 | T B B H B H |
12 | Viktoria koln | 30 | 10 | 9 | 11 | 47 | 51 | -4 | 39 | B B T T H B |
13 | TSV 1860 Munchen | 30 | 11 | 5 | 14 | 33 | 32 | 1 | 38 | T T T B B B |
14 | SC Verl | 29 | 10 | 8 | 11 | 45 | 45 | 0 | 38 | B B B B H H |
15 | Arminia Bielefeld | 30 | 8 | 9 | 13 | 40 | 43 | -3 | 33 | T B H H T B |
16 | Hallescher FC | 30 | 9 | 5 | 16 | 45 | 58 | -13 | 32 | B B T T B H |
17 | SV Waldhof Mannheim | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 49 | -13 | 31 | B B B T H T |
18 | MSV Duisburg | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 44 | -13 | 29 | T T B T B T |
19 | VFB Lubeck | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 55 | -28 | 26 | B B B H B T |
20 | SC Freiburg (Youth) | 30 | 5 | 5 | 20 | 28 | 54 | -26 | 20 | B T T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: