Kết quả ETSV Weiche Flensburg vs TuS Blau-Weiss Lohne, 01h30 ngày 29/03
Kết quả ETSV Weiche Flensburg vs TuS Blau-Weiss Lohne
Phong độ ETSV Weiche Flensburg gần đây
Phong độ TuS Blau-Weiss Lohne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202501:30
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ETSV Weiche Flensburg vs TuS Blau-Weiss Lohne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 28
-
ETSV Weiche Flensburg vs TuS Blau-Weiss Lohne: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
ETSV Weiche Flensburg vs TuS Blau-Weiss Lohne: Số liệu thống kê
-
ETSV Weiche FlensburgTuS Blau-Weiss Lohne
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 24 | 16 | 4 | 4 | 51 | 23 | 28 | 52 | H T H T H T |
2 | SpVgg Bayreuth | 25 | 13 | 7 | 5 | 38 | 22 | 16 | 46 | T H H T B H |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 25 | 13 | 5 | 7 | 53 | 34 | 19 | 44 | T T B B B B |
4 | FV Illertissen | 24 | 14 | 2 | 8 | 35 | 20 | 15 | 44 | H T B T T B |
5 | Wurzburger Kickers | 24 | 11 | 9 | 4 | 45 | 27 | 18 | 42 | H T H T H H |
6 | TSV Buchbach | 25 | 11 | 8 | 6 | 47 | 35 | 12 | 41 | H T T T H H |
7 | Wacker Burghausen | 25 | 10 | 5 | 10 | 40 | 37 | 3 | 35 | B B T H T H |
8 | Greuther Furth (Youth) | 23 | 9 | 7 | 7 | 39 | 35 | 4 | 34 | H T B B H T |
9 | FC Augsburg II | 25 | 8 | 7 | 10 | 51 | 50 | 1 | 31 | T B B B T T |
10 | TSV Schwaben Augsburg | 24 | 9 | 3 | 12 | 38 | 44 | -6 | 30 | H T B T H H |
11 | TSV Aubstadt | 24 | 7 | 8 | 9 | 36 | 35 | 1 | 29 | H B T B H B |
12 | SpVgg Ansbach | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 41 | -11 | 29 | H T H B T T |
13 | Nurnberg (Youth) | 24 | 6 | 9 | 9 | 43 | 46 | -3 | 27 | H B H H H B |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 36 | -13 | 27 | H T H B B H |
15 | DJK Vilzing | 22 | 6 | 6 | 10 | 29 | 41 | -12 | 24 | B T B T H T |
16 | SpVgg Hankofen-Hailing | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 43 | -18 | 21 | T B B B H B |
17 | Eintracht Bamberg | 24 | 5 | 3 | 16 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B B T B B |
18 | Turkgucu Munchen | 22 | 3 | 4 | 15 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B T B B T |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation