Kết quả CD Independiente Juniors vs Guayaquil City, 23h30 ngày 17/08
Kết quả CD Independiente Juniors vs Guayaquil City
Đối đầu CD Independiente Juniors vs Guayaquil City
Phong độ CD Independiente Juniors gần đây
Phong độ Guayaquil City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202423:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.89O 2
0.97U 2
0.851
1.65X
3.202
5.25Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.89O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Independiente Juniors vs Guayaquil City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Ecuador 2024 » vòng 24
-
CD Independiente Juniors vs Guayaquil City: Diễn biến chính
-
38'0-1Edinson Mero
-
45'0-2Miller Bolanos
-
54'Machado F.1-2
-
77'1-3Anderson Naula
-
85'Christian Garcia2-3
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
CD Independiente Juniors vs Guayaquil City: Số liệu thống kê
-
CD Independiente JuniorsGuayaquil City
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
95Pha tấn công99
-
-
53Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuniburo FC | 36 | 21 | 6 | 9 | 64 | 37 | 27 | 69 | B T H T T T |
2 | Manta FC | 36 | 17 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 60 | H T T T T B |
3 | Guayaquil City | 36 | 15 | 14 | 7 | 51 | 25 | 26 | 59 | H H B T T T |
4 | CD Independiente Juniors | 36 | 15 | 12 | 9 | 50 | 30 | 20 | 57 | B H T B H B |
5 | 9 de Octubre | 36 | 12 | 11 | 13 | 38 | 40 | -2 | 47 | H B T B B H |
6 | Gualaceo SC | 36 | 13 | 8 | 15 | 29 | 39 | -10 | 47 | H B B T B H |
7 | San Antonio(ECU) | 36 | 9 | 17 | 10 | 27 | 32 | -5 | 44 | H B T B T H |
8 | Club Leones del Norte | 36 | 8 | 13 | 15 | 30 | 38 | -8 | 37 | H T H B H T |
9 | CD Vargas Torres | 36 | 5 | 18 | 13 | 26 | 45 | -19 | 33 | H B B T B H |
10 | Chacaritas SC | 36 | 6 | 10 | 20 | 25 | 60 | -35 | 28 | H H H B B B |