Kết quả Liga Dep. Universitaria Quito vs Libertad FC, 03h30 ngày 26/08
Kết quả Liga Dep. Universitaria Quito vs Libertad FC
Đối đầu Liga Dep. Universitaria Quito vs Libertad FC
Phong độ Liga Dep. Universitaria Quito gần đây
Phong độ Libertad FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202403:30
-
Libertad FC 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.21X
5.402
9.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liga Dep. Universitaria Quito vs Libertad FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ecuador 2024 » vòng 4
-
Liga Dep. Universitaria Quito vs Libertad FC: Diễn biến chính
-
33'0-0Glendys Mina
-
35'0-0Caicedo N.
-
38'0-0Nixon Molina
-
45'Freddy Mina0-0
-
52'0-0Denilson Bolanos Card changed
-
53'0-0Denilson Bolanos
-
62'Bryan Ramirez (Assist:Luis Estupiñán)1-0
-
72'Ricardo Ade (Assist:Leonel Quinonez)2-0
-
80'Luis Estupiñán (Assist:Bryan Ramirez)3-0
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Liga Dep. Universitaria Quito vs Libertad FC: Số liệu thống kê
-
Liga Dep. Universitaria QuitoLibertad FC
-
10Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt22
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
446Số đường chuyền285
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn3
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách5
-
-
90Pha tấn công61
-
-
59Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Ecuador 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liga Dep. Universitaria Quito | 13 | 9 | 2 | 2 | 24 | 12 | 12 | 29 | B T T H T T |
2 | Independiente Jose Teran | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 26 | T H T T T B |
3 | Orense SC | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 14 | 2 | 23 | T B T T H B |
4 | Barcelona SC(ECU) | 13 | 7 | 2 | 4 | 26 | 17 | 9 | 23 | H B T T H T |
5 | Universidad Catolica | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 19 | 5 | 23 | B T H T B T |
6 | Tecnico Universitario | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 11 | 11 | 21 | H H B T T T |
7 | Mushuc Runa | 13 | 5 | 6 | 2 | 23 | 20 | 3 | 21 | H H H H T B |
8 | Libertad FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 19 | H T B H T T |
9 | Delfin SC | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 19 | T T H B H T |
10 | Macara | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 18 | -4 | 15 | B B B H B H |
11 | CD El Nacional | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 17 | -5 | 15 | B T H B B B |
12 | Deportivo Cuenca | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 15 | T H H B B T |
13 | Club Sport Emelec | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 16 | -7 | 11 | B H B B B H |
14 | Sociedad Deportiva Aucas | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 21 | -9 | 10 | B H T H H B |
15 | SC Imbabura | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 27 | -13 | 10 | T B B B B B |
16 | Cumbaya FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 26 | -15 | 9 | T B H H T B |
Title Play-offs