Đối đầu Fuerte San Francisco vs A.D. Isidro Metapan, 04h00 ngày 10/3
Kết quả Fuerte San Francisco vs A.D. Isidro Metapan
Đối đầu Fuerte San Francisco vs A.D. Isidro Metapan
Phong độ Fuerte San Francisco gần đây
Phong độ A.D. Isidro Metapan gần đây
VĐQG El Salvador 2024-2025: Fuerte San Francisco vs A.D. Isidro Metapan
-
Giải đấu: VĐQG El SalvadorMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fuerte San Francisco vs A.D. Isidro Metapan trước đây
-
28/09/2024A.D. Isidro Metapan0 - 2Fuerte San Francisco0 - 1W
-
29/07/2024Fuerte San Francisco0 - 3A.D. Isidro Metapan0 - 1L
-
01/04/2024Fuerte San Francisco0 - 1A.D. Isidro Metapan0 - 1L
-
21/01/2024A.D. Isidro Metapan2 - 0Fuerte San Francisco2 - 0L
-
12/11/2023Fuerte San Francisco1 - 1A.D. Isidro Metapan0 - 1D
-
17/09/2023A.D. Isidro Metapan0 - 0Fuerte San Francisco0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fuerte San Francisco vs A.D. Isidro Metapan
- Thống kê lịch sử đối đầu Fuerte San Francisco vs A.D. Isidro Metapan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fuerte San Francisco vs A.D. Isidro Metapan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG El Salvador | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fuerte San Francisco vs A.D. Isidro Metapan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fuerte San Francisco (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Fuerte San Francisco (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fuerte San Francisco thắng
Bại: là số trận Fuerte San Francisco thua
Thắng: là số trận Fuerte San Francisco thắng
Bại: là số trận Fuerte San Francisco thua
BXH Vòng Bảng VĐQG El Salvador mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fuerte San Francisco và A.D. Isidro Metapan trên Bảng xếp hạng của VĐQG El Salvador mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG El Salvador 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aguila | 20 | 12 | 5 | 3 | 36 | 18 | 18 | 41 | T T H T T H |
2 | CD Cacahuatique | 20 | 13 | 1 | 6 | 24 | 16 | 8 | 40 | T B B T T T |
3 | Luis Angel Firpo | 20 | 12 | 3 | 5 | 32 | 28 | 4 | 39 | T T T T B H |
4 | A.D. Isidro Metapan | 20 | 10 | 5 | 5 | 31 | 21 | 10 | 35 | B T H B H T |
5 | Alianza San Salvador | 20 | 9 | 5 | 6 | 26 | 16 | 10 | 32 | B T H H B T |
6 | Once Deportivo Ahuachapan | 20 | 9 | 5 | 6 | 26 | 23 | 3 | 32 | T B T T H H |
7 | Municipal Limeno | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 27 | T T T T B B |
8 | CD FAS | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 28 | 1 | 23 | B T B B T H |
9 | Fuerte San Francisco | 20 | 4 | 3 | 13 | 15 | 34 | -19 | 15 | B B B B B T |
10 | CD Dragon | 20 | 3 | 4 | 13 | 10 | 30 | -20 | 13 | B T B B B B |
11 | CD Platense Municipal Zacatecoluca | 20 | 1 | 6 | 13 | 11 | 28 | -17 | 9 | T H B B B B |
Cập nhật: