Kết quả Sutton United vs Dagenham Redbridge, 19h30 ngày 22/03
Kết quả Sutton United vs Dagenham Redbridge
Đối đầu Sutton United vs Dagenham Redbridge
Phong độ Sutton United gần đây
Phong độ Dagenham Redbridge gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.81O 2.5
0.86U 2.5
0.901
1.85X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.71O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sutton United vs Dagenham Redbridge
-
Sân vận động: Gander Green Lane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Sutton United vs Dagenham Redbridge: Diễn biến chính
-
17'0-0Ryan HILL
-
26'Lewis Simper0-0
-
26'Will Davies0-0
-
44'Finley Barbrook0-0
-
64'0-1
Josh Umerah (Assist:Josh Rees)
-
74'0-1Josh Umerah
-
88'Eduino Vaz0-1
-
90'0-1Jake Hessenthaler
-
90'Will Davies (Assist:Finley Barbrook)1-1
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sutton United vs Dagenham Redbridge: Số liệu thống kê
-
Sutton UnitedDagenham Redbridge
-
9Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua1
-
-
97Pha tấn công90
-
-
59Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 42 | 28 | 8 | 6 | 86 | 36 | 50 | 92 | T T T T B H |
2 | York City | 42 | 26 | 8 | 8 | 87 | 40 | 47 | 86 | T B T T T T |
3 | Forest Green Rovers | 42 | 20 | 15 | 7 | 63 | 40 | 23 | 75 | T H B T B B |
4 | Oldham Athletic | 42 | 17 | 15 | 10 | 59 | 45 | 14 | 66 | T H T B B B |
5 | Gateshead | 42 | 19 | 9 | 14 | 72 | 60 | 12 | 66 | B B B B T T |
6 | Rochdale | 41 | 18 | 10 | 13 | 61 | 40 | 21 | 64 | H B T H B T |
7 | Halifax Town | 42 | 17 | 13 | 12 | 47 | 40 | 7 | 64 | B B H B H B |
8 | Altrincham | 42 | 16 | 12 | 14 | 62 | 53 | 9 | 60 | B B H H T B |
9 | Southend United | 42 | 15 | 15 | 12 | 52 | 48 | 4 | 60 | H T B T H B |
10 | Tamworth | 42 | 16 | 12 | 14 | 59 | 63 | -4 | 60 | H T T T B T |
11 | Hartlepool United | 42 | 13 | 17 | 12 | 53 | 52 | 1 | 56 | H H T T T H |
12 | Sutton United | 42 | 14 | 13 | 15 | 54 | 58 | -4 | 55 | T H B H T B |
13 | Yeovil Town | 42 | 15 | 10 | 17 | 48 | 54 | -6 | 55 | B B T T B T |
14 | Eastleigh | 42 | 13 | 15 | 14 | 54 | 56 | -2 | 54 | B H B B H B |
15 | Aldershot Town | 42 | 13 | 14 | 15 | 66 | 74 | -8 | 53 | H T B T B B |
16 | Woking | 42 | 12 | 16 | 14 | 44 | 54 | -10 | 52 | B H T H T T |
17 | Solihull Moors | 41 | 14 | 9 | 18 | 55 | 60 | -5 | 51 | T H B H B T |
18 | Braintree Town | 42 | 14 | 9 | 19 | 49 | 58 | -9 | 51 | B T T B T B |
19 | Boston United | 42 | 13 | 10 | 19 | 48 | 60 | -12 | 49 | B T T B T T |
20 | Wealdstone FC | 42 | 12 | 13 | 17 | 52 | 69 | -17 | 49 | T B B T T H |
21 | Dagenham Redbridge | 42 | 10 | 14 | 18 | 53 | 60 | -7 | 44 | B T H T B H |
22 | Maidenhead United | 42 | 12 | 8 | 22 | 49 | 72 | -23 | 44 | T B H B T T |
23 | AFC Fylde | 42 | 11 | 6 | 25 | 47 | 77 | -30 | 39 | B T B B B B |
24 | Ebbsfleet United | 42 | 3 | 13 | 26 | 38 | 89 | -51 | 22 | B T H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh