Kết quả Elva vs Harju JK Laagri, 19h00 ngày 31/08
Kết quả Elva vs Harju JK Laagri
Đối đầu Elva vs Harju JK Laagri
Phong độ Elva gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202419:00
-
Elva 62Harju JK Laagri 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.95-1.75
0.85O 3.75
0.88U 3.75
0.931
11.00X
5.802
1.15Hiệp 1+1
0.80-1
0.90O 1.5
0.75U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elva vs Harju JK Laagri
-
Sân vận động: Elva Linnastaadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 26
-
Elva vs Harju JK Laagri: Diễn biến chính
-
13'Martin Thomson0-0
-
41'0-0Andreas Kaevats
-
42'Jasper Kanter0-0
-
43'Hegert Harm0-0
-
47'Devid Lehter1-0
-
58'1-1Kristjan Kriis
-
59'Hegert Harm2-1
-
62'Mauris Villems2-1
-
67'2-1Sander Must
-
70'2-1Kirill Aleksandr Antonov
-
73'2-1Kristjan Kriis
-
84'Ruuben Jaagant2-1
-
90'Kaarel Tinn2-1
-
90'2-1Andreas Kaevats
-
90'2-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Elva vs Harju JK Laagri: Số liệu thống kê
-
ElvaHarju JK Laagri
-
5Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
6Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
87Pha tấn công113
-
-
48Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 29 | 16 | 12 | 1 | 86 | 35 | 51 | 60 | T T B T H H |
2 | Flora Tallinn II | 29 | 18 | 5 | 6 | 81 | 41 | 40 | 59 | T T H T T T |
3 | Viimsi MRJK | 29 | 17 | 8 | 4 | 63 | 33 | 30 | 59 | T T T B H T |
4 | JK Welco Elekter | 29 | 13 | 10 | 6 | 57 | 34 | 23 | 49 | T H T T B H |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 28 | 12 | 5 | 11 | 57 | 45 | 12 | 41 | B B B B B T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 29 | 12 | 4 | 13 | 48 | 50 | -2 | 40 | B B T T T B |
7 | Elva | 29 | 9 | 9 | 11 | 41 | 55 | -14 | 36 | T H T T T B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 28 | 6 | 8 | 14 | 49 | 71 | -22 | 26 | T B T H B H |
9 | Paide Linnameeskond B | 29 | 5 | 2 | 22 | 34 | 99 | -65 | 17 | B B B B B H |
10 | Tabasalu Charma | 29 | 3 | 3 | 23 | 25 | 78 | -53 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff