Kết quả Elva vs Tabasalu Charma, 16h30 ngày 15/09
Kết quả Elva vs Tabasalu Charma
Đối đầu Elva vs Tabasalu Charma
Phong độ Elva gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202416:30
-
Elva 23Tabasalu Charma 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.01+1.5
0.75O 3.25
0.81U 3.25
0.951
1.50X
4.202
4.60Hiệp 1-0.75
0.98+0.75
0.83O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elva vs Tabasalu Charma
-
Sân vận động: Elva Linnastaadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 27
-
Elva vs Tabasalu Charma: Diễn biến chính
-
27'Devid Lehter1-0
-
54'Kristo Poldsaar2-0
-
58'Kristo Poldsaar3-0
-
77'Anti Ivaste3-0
-
77'3-0Mark Toompuu
-
78'3-1Markus Vaherna
-
85'3-1Raoul Riigov
-
88'3-1Sander Salei
-
89'Jasper Reilson3-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Elva vs Tabasalu Charma: Số liệu thống kê
-
ElvaTabasalu Charma
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
88Pha tấn công73
-
-
51Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 29 | 16 | 12 | 1 | 86 | 35 | 51 | 60 | T T B T H H |
2 | Flora Tallinn II | 29 | 18 | 5 | 6 | 81 | 41 | 40 | 59 | T T H T T T |
3 | Viimsi MRJK | 29 | 17 | 8 | 4 | 63 | 33 | 30 | 59 | T T T B H T |
4 | JK Welco Elekter | 29 | 13 | 10 | 6 | 57 | 34 | 23 | 49 | T H T T B H |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 28 | 12 | 5 | 11 | 57 | 45 | 12 | 41 | B B B B B T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 29 | 12 | 4 | 13 | 48 | 50 | -2 | 40 | B B T T T B |
7 | Elva | 29 | 9 | 9 | 11 | 41 | 55 | -14 | 36 | T H T T T B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 28 | 6 | 8 | 14 | 49 | 71 | -22 | 26 | T B T H B H |
9 | Paide Linnameeskond B | 29 | 5 | 2 | 22 | 34 | 99 | -65 | 17 | B B B B B H |
10 | Tabasalu Charma | 29 | 3 | 3 | 23 | 25 | 78 | -53 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff