Kết quả Elva vs Viimsi MRJK, 16h30 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 12

  • Elva vs Viimsi MRJK: Diễn biến chính

  • 39'
    0-1
    goal Gregor Lehtmets
  • 44'
    Kaarel Tinn
    0-1
  • 57'
    Veiko Kutt
    0-1
  • 60'
    0-1
    Oskar Magi
  • 73'
    0-2
    goal Gregor Lehtmets
  • 75'
    Jurgen Kuresoo
    0-2
  • 86'
    Veiko Kutt
    0-2
  • 88'
    0-2
    Rasmus Laidvee
  • 90'
    0-2
    Karl Kaljuvere
  • BXH Hạng 2 Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Elva vs Viimsi MRJK: Số liệu thống kê

  • Elva
    Viimsi MRJK
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Hạng 2 Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viimsi MRJK 30 18 8 4 64 33 31 62 T T B H T T
2 Harju JK Laagri 30 16 12 2 89 39 50 60 T B T H H B
3 Flora Tallinn II 30 18 6 6 82 42 40 60 T H T T T H
4 JK Welco Elekter 30 14 10 6 58 34 24 52 H T T B H T
5 Tallinna FC Levadia B 30 13 4 13 52 53 -1 43 B T T T B T
6 Tallinna FC Ararat TTU 29 12 6 11 58 46 12 42 B B B B T H
7 Elva 30 9 9 12 41 56 -15 36 H T T T B B
8 JK Tallinna Kalev II 29 7 8 14 53 73 -20 29 B T H B H T
9 Paide Linnameeskond B 30 5 2 23 34 100 -66 17 B B B B H B
10 Tabasalu Charma 30 3 3 24 27 82 -55 12 B B B B B B

Upgrade Play-offs Championship Playoff