Kết quả FC Nomme United vs JK Tallinna Kalev, 21h00 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Estonia 2024 » vòng 25

  • FC Nomme United vs JK Tallinna Kalev: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Ramon Smirnov Goal Disallowed
  • 34'
    Aleksandr Alteberg
    0-0
  • 45'
    0-0
    Ramon Smirnov
  • 46'
    0-0
     Aleksander Svedovski
     Ramon Smirnov
  • 54'
    0-0
    Ats Purje Goal Disallowed
  • 60'
    Jevgeni Demidov  
    Bruno Vain  
    0-0
  • 60'
    Oleksandr Musolitin  
    Ousman Ceesay  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Vadim Mihhailov
     Taavi Jurisoo
  • 67'
    0-0
     Sander Sinilaid
     Marek Kaljumae
  • 70'
    Samuel Merilai  
    Aleksandr Alteberg  
    0-0
  • 70'
    Karl Laanelaid  
    Henri Leoke  
    0-0
  • 78'
    Martin Adamec
    0-0
  • 79'
    Oleksandr Musolitin (Assist:Sacha Martinez) goal 
    1-0
  • 81'
    1-0
    Vadim Mihhailov
  • 83'
    Facundo Stefanazzi  
    Sacha Martinez  
    1-0
  • 84'
    1-0
    Tristan Teevali
  • 86'
    1-0
    Daniil Sotsugov
  • 87'
    1-0
     Romet Nigula
     Daniil Sotsugov
  • 87'
    Kevin Matas
    1-0
  • 88'
    1-0
     Kaspar Laur
     Stanislav Baranov
  • 89'
    1-0
    Vadim Mihhailov
  • 90'
    1-1
    goal Aaro Toivonen (Assist:Aleksander Svedovski)
  • FC Nomme United vs JK Tallinna Kalev: Đội hình chính và dự bị

  • FC Nomme United4-4-2
    12
    Marko Meerits
    14
    Sacha Martinez
    37
    Jakub Luka
    15
    Ismael Garcia
    4
    Aleksandr Alteberg
    18
    Murad Valiyev
    24
    Martin Adamec
    8
    Bruno Vain
    10
    Henri Leoke
    20
    Kevin Matas
    17
    Ousman Ceesay
    10
    Taavi Jurisoo
    12
    Ats Purje
    5
    Stanislav Baranov
    9
    Aaro Toivonen
    17
    Ramon Smirnov
    11
    Tristan Teevali
    23
    Taijo Teniste
    26
    Marek Kaljumae
    15
    Ragnar Klavan
    22
    Daniil Sotsugov
    88
    Oskari Forsman
    JK Tallinna Kalev4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Alfred Adomah
    33Jevgeni Demidov
    6Mihkel Jarviste
    92Karl Gustav Kokka
    23Karl Laanelaid
    1Georg Lagus
    3Samuel Merilai
    21Oleksandr Musolitin
    16Facundo Stefanazzi
    Enriko Kajari 66
    Kaspar Laur 4
    Sander Liiker 89
    Vadim Mihhailov 18
    Romet Nigula 2
    Hugo Palutaja 6
    Sander Sinilaid 8
    Aleksander Svedovski 14
    Jevgeni Tsernjakov 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Meijel
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • FC Nomme United vs JK Tallinna Kalev: Số liệu thống kê

  • FC Nomme United
    JK Tallinna Kalev
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 36 27 6 3 82 19 63 87 T T H T T B
2 Nomme JK Kalju 36 21 9 6 79 44 35 72 H H B B T T
3 Paide Linnameeskond 36 23 3 10 74 39 35 72 H T T T T T
4 FC Flora Tallinn 36 21 7 8 69 43 26 70 T B T T B T
5 Tartu JK Maag Tammeka 36 11 9 16 47 54 -7 42 T B T B H T
6 Trans Narva 36 10 12 14 48 63 -15 42 B H T H H B
7 Parnu JK Vaprus 36 9 8 19 35 57 -22 35 T T B H T B
8 FC Kuressaare 36 8 10 18 46 67 -21 34 B T B B B T
9 JK Tallinna Kalev 36 8 7 21 37 74 -37 31 B B B T B B
10 FC Nomme United 36 2 9 25 22 79 -57 15 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs