Kết quả Flora Tallinn II vs JK Welco Elekter, 22h59 ngày 04/05
Kết quả Flora Tallinn II vs JK Welco Elekter
Đối đầu Flora Tallinn II vs JK Welco Elekter
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202422:59
-
Flora Tallinn II 6 11JK Welco Elekter 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3
0.84U 3
0.801
2.25X
3.502
2.60Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flora Tallinn II vs JK Welco Elekter
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 9
-
Flora Tallinn II vs JK Welco Elekter: Diễn biến chính
-
5'0-1Miikal Roos
-
20'0-1Mark Mugra
-
27'Romet Leppik0-1
-
45'Tristan Pajo0-1
-
55'Lukas Roland0-1
-
69'Rico Randvali1-1
-
71'1-1Hardi Ernits
-
82'Artur Dyakiv1-1
-
83'Rico Randvali1-1
-
90'1-1Agarmaa M.
-
90'Artur Dyakiv1-1
-
90'1-1Eric Parn
-
90'1-1Tauno Saareleht
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Flora Tallinn II vs JK Welco Elekter: Số liệu thống kê
-
Flora Tallinn IIJK Welco Elekter
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
93Pha tấn công57
-
-
89Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff