Kết quả Flora Tallinn II vs Tallinna FC Ararat TTU, 19h00 ngày 24/08
Kết quả Flora Tallinn II vs Tallinna FC Ararat TTU
Đối đầu Flora Tallinn II vs Tallinna FC Ararat TTU
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202419:00
-
Flora Tallinn II 14Tallinna FC Ararat TTU 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3.5
0.75U 3.5
0.901
1.66X
3.852
3.45Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flora Tallinn II vs Tallinna FC Ararat TTU
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 25
-
Flora Tallinn II vs Tallinna FC Ararat TTU: Diễn biến chính
-
40'0-0Vladimir Istsenko
-
44'Gregor Roivassepp1-0
-
49'Maksim Kalimullin1-0
-
56'Maksim Kalimullin2-0
-
68'Lukas Roland3-0
-
70'3-0Vladimir Istsenko
-
86'Patrick Pihlak4-0
-
88'4-0
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Flora Tallinn II vs Tallinna FC Ararat TTU: Số liệu thống kê
-
Flora Tallinn IITallinna FC Ararat TTU
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
25Tổng cú sút9
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
91Pha tấn công93
-
-
89Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff