Kết quả Harju JK Laagri vs JK Tallinna Kalev II, 23h00 ngày 23/09
Kết quả Harju JK Laagri vs JK Tallinna Kalev II
Đối đầu Harju JK Laagri vs JK Tallinna Kalev II
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202423:00
-
Harju JK Laagri 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.92+2.75
0.84O 4.5
0.86U 4.5
0.901
1.13X
8.002
13.00Hiệp 1-0.75
0.86+0.75
0.90O 1.75
0.86U 1.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harju JK Laagri vs JK Tallinna Kalev II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 29
-
Harju JK Laagri vs JK Tallinna Kalev II: Diễn biến chính
-
6'0-1Taavi Jurisoo
-
15'Karmo Einmann1-1
-
21'1-2Kenlou Laasner
-
42'Daniil Rudenko1-2
-
44'Daniil Rudenko2-2
-
51'2-2Romet Nigula
-
57'Karmo Einmann3-2
-
66'Daniil Rudenko3-2
-
69'Sander Must3-2
-
73'3-3Raiko Ilves
-
73'Kirill Aleksandr Antonov3-3
-
79'3-3Sander Sinilaid
-
90'Reinhard Reimaa3-3
-
90'Martin Jose3-3
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Harju JK Laagri vs JK Tallinna Kalev II: Số liệu thống kê
-
Harju JK LaagriJK Tallinna Kalev II
-
12Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
81Pha tấn công52
-
-
47Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff