Kết quả Harju JK Laagri vs Tallinna FC Ararat TTU, 19h00 ngày 03/08
Kết quả Harju JK Laagri vs Tallinna FC Ararat TTU
Đối đầu Harju JK Laagri vs Tallinna FC Ararat TTU
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202419:00
-
Harju JK Laagri 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.83O 3.75
0.88U 3.75
0.931
1.22X
5.502
8.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harju JK Laagri vs Tallinna FC Ararat TTU
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 21
-
Harju JK Laagri vs Tallinna FC Ararat TTU: Diễn biến chính
-
18'0-0Igor Ussatsov
-
27'Reinhard Reimaa0-0
-
35'Andreas Kaevats1-0
-
43'Karel Eerme1-0
-
43'Karel Eerme1-0
-
62'Marten Kelement1-0
-
64'Ander Sikk2-0
-
73'2-1Artur Timoska
-
75'Kirill Aleksandr Antonov2-1
-
82'2-1Mihhail Jumankin
-
88'2-1Artur Timoska
-
89'2-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Harju JK Laagri vs Tallinna FC Ararat TTU: Số liệu thống kê
-
Harju JK LaagriTallinna FC Ararat TTU
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
77Pha tấn công56
-
-
70Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff