Kết quả JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus, 23h00 ngày 01/09
Kết quả JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus
Đối đầu JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus
Phong độ JK Tallinna Kalev gần đây
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202423:00
-
Parnu JK Vaprus 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.72O 2.5
0.98U 2.5
0.821
2.70X
3.302
2.30Hiệp 1+0
1.04-0
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus
-
Sân vận động: Kalevi Keskstaadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Estonia 2024 » vòng 26
-
JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus: Diễn biến chính
-
7'Sander Sinilaid0-0
-
10'0-0Kevin Aloe
-
25'0-0Uku Korre
-
33'Kristofer Kait0-0
-
49'Ats Purje (Assist:Aleksander Svedovski)1-0
-
64'Ramon Smirnov
Aleksander Svedovski1-0 -
64'Romet Nigula
Taavi Jurisoo1-0 -
64'Marek Kaljumae
Sander Sinilaid1-0 -
73'1-0Joonas Sild
Henri Valja -
73'1-0Kevin Kauber
Enrico Veensalu -
78'1-0Silver Alex Kelder
-
80'Jevgeni Tsernjakov
Taijo Teniste1-0 -
82'1-0Matthias Limberg
Sander Kapper -
84'1-0Tristan Pajo
Mathias Villota -
87'Daniil Shevyakov
Stanislav Baranov1-0
-
JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus: Đội hình chính và dự bị
-
JK Tallinna Kalev4-1-2-388Oskari Forsman22Daniil Sotsugov15Ragnar Klavan27Kristofer Kait23Taijo Teniste8Sander Sinilaid14Aleksander Svedovski9Aaro Toivonen10Taavi Jurisoo12Ats Purje5Stanislav Baranov8Silver Alex Kelder20Henri Valja17Sander Kapper9Kristjan Kask24Mathias Villota10Enrico Veensalu7Martin Kaos4Magnus Villota5Uku Korre15Kevin Aloe13Ott Nomm
- Đội hình dự bị
-
26Marek Kaljumae4Kaspar Laur89Sander Liiker2Romet Nigula37Daniil Shevyakov17Ramon Smirnov55Jevgeni TsernjakovKevin Kauber 11Matthias Limberg 42Reimo Madissoo 21Tristan Pajo 28Markkus Seppik 43Joonas Sild 90Ronaldo Tiismaa 77Hendrik Vainu 1Virgo Vallik 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel MeijelIgor Prins
- BXH VĐQG Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Tallinna Kalev vs Parnu JK Vaprus: Số liệu thống kê
-
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài15
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
97Pha tấn công116
-
-
31Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | 87 | T T H T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 36 | 21 | 9 | 6 | 79 | 44 | 35 | 72 | H H B B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | 72 | H T T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | 70 | T B T T B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | -7 | 42 | T B T B H T |
6 | Trans Narva | 36 | 10 | 12 | 14 | 48 | 63 | -15 | 42 | B H T H H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 36 | 9 | 8 | 19 | 35 | 57 | -22 | 35 | T T B H T B |
8 | FC Kuressaare | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | -21 | 34 | B T B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B B B T B B |
10 | FC Nomme United | 36 | 2 | 9 | 25 | 22 | 79 | -57 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs