Kết quả JK Welco Elekter vs Elva, 16h30 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 25

  • JK Welco Elekter vs Elva: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Jasper Reilson
  • 6'
    Andre Songisepp
    0-0
  • 22'
    Mihkel Penu
    0-0
  • 22'
    0-0
    Jasper Reilson
  • 61'
    Tristan Saupold
    0-0
  • 67'
    0-0
    Dominic Laaneots
  • 69'
    0-0
    Henri Harm
  • 78'
    Miikal Roos
    0-0
  • 86'
    Tauno Saareleht
    0-0
  • 90'
    0-0
    Joona Kuismala
  • BXH Hạng 2 Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • JK Welco Elekter vs Elva: Số liệu thống kê

  • JK Welco Elekter
    Elva
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 2 Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Harju JK Laagri 29 16 12 1 86 35 51 60 T T B T H H
2 Flora Tallinn II 29 18 5 6 81 41 40 59 T T H T T T
3 Viimsi MRJK 29 17 8 4 63 33 30 59 T T T B H T
4 JK Welco Elekter 29 13 10 6 57 34 23 49 T H T T B H
5 Tallinna FC Ararat TTU 28 12 5 11 57 45 12 41 B B B B B T
6 Tallinna FC Levadia B 29 12 4 13 48 50 -2 40 B B T T T B
7 Elva 29 9 9 11 41 55 -14 36 T H T T T B
8 JK Tallinna Kalev II 28 6 8 14 49 71 -22 26 T B T H B H
9 Paide Linnameeskond B 29 5 2 22 34 99 -65 17 B B B B B H
10 Tabasalu Charma 29 3 3 23 25 78 -53 12 B B B B B B

Upgrade Play-offs Championship Playoff