Kết quả JK Welco Elekter vs JK Tallinna Kalev II, 21h00 ngày 14/09
Kết quả JK Welco Elekter vs JK Tallinna Kalev II
Đối đầu JK Welco Elekter vs JK Tallinna Kalev II
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202421:00
-
JK Welco Elekter 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
0.98O 3.75
0.90U 3.75
0.901
1.40X
4.752
5.25Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.90O 1.5
0.88U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Welco Elekter vs JK Tallinna Kalev II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 27
-
JK Welco Elekter vs JK Tallinna Kalev II: Diễn biến chính
-
38'0-0Dylan Sal-Al-Saller
-
45'0-0Mikk Siitam
-
47'Marko Magi1-0
-
49'Erki Mottus2-0
-
53'2-0Joosep Poder
-
67'2-0Rico Palu
-
69'Andre Songisepp2-0
-
80'Johannes Petmanson3-0
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Welco Elekter vs JK Tallinna Kalev II: Số liệu thống kê
-
JK Welco ElekterJK Tallinna Kalev II
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
27Tổng cú sút9
-
-
15Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
118Pha tấn công106
-
-
64Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff