Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs Laanemaa Haapsalu, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs Laanemaa Haapsalu
Đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs Laanemaa Haapsalu
Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 3.5
0.75U 3.5
0.891
1.85X
4.002
3.10Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Johvi FC Lokomotiv vs Laanemaa Haapsalu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 5 - 2
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 » vòng 36
-
Johvi FC Lokomotiv vs Laanemaa Haapsalu: Diễn biến chính
-
1'Matvei Minajev1-0
-
6'Bogdan Stoyanov2-0
-
8'2-1Silvester Ilumets
-
19'2-2Saarnak J.
-
24'Deniss Kulikov3-2
-
42'Matvei Minajev4-2
-
45'Jelissei Zahharov5-2
-
52'Bogdan Stoyanov5-2
-
55'Bogdan Stoyanov6-2
-
69'6-3Aron Pahkel
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Johvi FC Lokomotiv vs Laanemaa Haapsalu: Số liệu thống kê
-
Johvi FC LokomotivLaanemaa Haapsalu
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
78Pha tấn công106
-
-
53Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 36 | 22 | 8 | 6 | 91 | 44 | 47 | 74 | T H H T T T |
2 | Nomme JK Kalju II | 36 | 21 | 3 | 12 | 104 | 61 | 43 | 66 | T B H T T B |
3 | Tallinna JK Legion | 36 | 18 | 4 | 14 | 64 | 49 | 15 | 58 | T T H B T B |
4 | FC Kuressaare II | 36 | 17 | 4 | 15 | 66 | 69 | -3 | 55 | T T H B B T |
5 | Tartu Kalev | 36 | 16 | 7 | 13 | 60 | 64 | -4 | 55 | B H T B H T |
6 | Trans Narva B | 36 | 15 | 9 | 12 | 57 | 51 | 6 | 54 | B H T T B T |
7 | Johvi FC Lokomotiv | 36 | 12 | 9 | 15 | 77 | 81 | -4 | 45 | B T H T H T |
8 | Laanemaa Haapsalu | 36 | 12 | 6 | 18 | 62 | 86 | -24 | 42 | B H B T B B |
9 | Viljandi Tulevik | 36 | 9 | 5 | 22 | 49 | 77 | -28 | 32 | T B H B T B |
10 | Parnu JK | 36 | 8 | 5 | 23 | 46 | 94 | -48 | 29 | B B B B B B |