Kết quả Paide Linnameeskond B vs Elva, 21h30 ngày 19/09
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Elva
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Elva
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ Elva gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202421:30
-
Paide Linnameeskond B 6 13Elva 44Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.93-1.25
0.88O 4.25
1.00U 4.25
0.801
7.00X
6.002
1.25Hiệp 1+0.5
0.70-0.5
1.06O 1.75
0.93U 1.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond B vs Elva
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 28
-
Paide Linnameeskond B vs Elva: Diễn biến chính
-
15'0-1Mauris Villems
-
24'0-1
-
26'0-1
-
30'Sander Soo0-1
-
31'Herol Riiberg1-1
-
34'Kristofer Piht2-1
-
40'3-1
-
54'3-1Veiko Kutt
-
57'3-2Jasper Reilson
-
60'3-3Peeter Alev
-
72'Kert Kiik3-3
-
76'3-3Jasper Reilson
-
86'3-3
-
86'3-3
-
88'3-3
-
88'3-3
-
90'3-4
-
90'Kardo Kalla3-4
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond B vs Elva: Số liệu thống kê
-
Paide Linnameeskond BElva
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
80Pha tấn công90
-
-
38Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 29 | 16 | 12 | 1 | 86 | 35 | 51 | 60 | T T B T H H |
2 | Flora Tallinn II | 29 | 18 | 5 | 6 | 81 | 41 | 40 | 59 | T T H T T T |
3 | Viimsi MRJK | 29 | 17 | 8 | 4 | 63 | 33 | 30 | 59 | T T T B H T |
4 | JK Welco Elekter | 29 | 13 | 10 | 6 | 57 | 34 | 23 | 49 | T H T T B H |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 28 | 12 | 5 | 11 | 57 | 45 | 12 | 41 | B B B B B T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 29 | 12 | 4 | 13 | 48 | 50 | -2 | 40 | B B T T T B |
7 | Elva | 29 | 9 | 9 | 11 | 41 | 55 | -14 | 36 | T H T T T B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 28 | 6 | 8 | 14 | 49 | 71 | -22 | 26 | T B T H B H |
9 | Paide Linnameeskond B | 29 | 5 | 2 | 22 | 34 | 99 | -65 | 17 | B B B B B H |
10 | Tabasalu Charma | 29 | 3 | 3 | 23 | 25 | 78 | -53 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff