Kết quả Paide Linnameeskond B vs Flora Tallinn II, 16h30 ngày 02/06
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Flora Tallinn II
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Flora Tallinn II
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.5
0.95-2.5
0.85O 3.5
0.90U 3.5
0.901
19.00X
10.002
1.06Hiệp 1+1
0.98-1
0.83O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond B vs Flora Tallinn II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 14
-
Paide Linnameeskond B vs Flora Tallinn II: Diễn biến chính
-
5'0-1Tristan Pajo
-
26'0-2Romet Leppik
-
36'Kert Kiik0-2
-
41'0-3Maksim Kalimullin
-
50'0-4Mark Kukk
-
55'0-5Tristan Pajo
-
58'0-6Maksim Kalimullin
-
60'0-7Maksim Kalimullin
-
62'0-8Tristan Pajo
-
67'0-9Gregor Roivassepp
-
84'Ngu Enyang1-9
-
90'1-10Andero Kaares
-
90'1-11Gregor Roivassepp
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond B vs Flora Tallinn II: Số liệu thống kê
-
Paide Linnameeskond BFlora Tallinn II
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút30
-
-
3Sút trúng cầu môn16
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
54Pha tấn công119
-
-
28Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff