Kết quả Tabasalu Charma vs Flora Tallinn II, 23h00 ngày 19/09
Kết quả Tabasalu Charma vs Flora Tallinn II
Đối đầu Tabasalu Charma vs Flora Tallinn II
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202423:00
-
Tabasalu Charma 31Flora Tallinn II 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.95-2.25
0.85O 4.25
0.90U 4.25
0.901
9.50X
7.002
1.17Hiệp 1+0.75
0.88-0.75
0.88O 1.75
0.86U 1.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tabasalu Charma vs Flora Tallinn II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 28
-
Tabasalu Charma vs Flora Tallinn II: Diễn biến chính
-
33'0-0Andero Kaares
-
34'Kristjan Pelt0-0
-
35'0-1Andero Kaares
-
44'0-2Maksim Kalimullin
-
46'Richard Priimann(OW)1-2
-
48'Robin Rumberg1-2
-
50'1-3Lukas Roland
-
53'1-3Mark Kukk
-
57'Sander Salei1-3
-
72'1-3Remo Valdmets
-
87'1-4Oja J.
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tabasalu Charma vs Flora Tallinn II: Số liệu thống kê
-
Tabasalu CharmaFlora Tallinn II
-
3Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài11
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
67Pha tấn công110
-
-
35Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff