Kết quả Tabasalu Charma vs JK Welco Elekter, 16h30 ngày 31/08
Kết quả Tabasalu Charma vs JK Welco Elekter
Đối đầu Tabasalu Charma vs JK Welco Elekter
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202416:30
-
Tabasalu Charma 10JK Welco Elekter 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.85O 3.25
0.86U 3.25
0.941
4.50X
4.502
1.48Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
0.95O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tabasalu Charma vs JK Welco Elekter
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 26
-
Tabasalu Charma vs JK Welco Elekter: Diễn biến chính
-
40'0-1Mark Mugra
-
49'0-2Mark Mugra
-
56'0-3Mark Mugra
-
63'Mark Toompuu0-3
-
75'0-3Sokolov I.
-
85'0-4Erki Mottus
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tabasalu Charma vs JK Welco Elekter: Số liệu thống kê
-
Tabasalu CharmaJK Welco Elekter
-
2Phạt góc13
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
94Pha tấn công139
-
-
36Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff