Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter, 17h30 ngày 20/08
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter
Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/08/202417:30
-
Tallinna FC Ararat TTU 4 11JK Welco Elekter 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 3.25
1.00U 3.25
0.801
2.20X
3.502
2.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.75O 1.25
0.79U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 24
-
Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter: Diễn biến chính
-
11'0-1Tristan Hoffmann
-
25'Vladislav Tsurilkin0-1
-
33'Kirill Nesterov1-1
-
38'1-1Ketron Vana
-
48'1-2Tristan Hoffmann
-
54'Vadim Aksjonov1-2
-
61'1-3Richard Reesar
-
67'Vadim Aksjonov1-3
-
84'Nikita Shevchuk1-3
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat TTU vs JK Welco Elekter: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Ararat TTUJK Welco Elekter
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
2Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
0Sút ra ngoài13
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
71Pha tấn công135
-
-
37Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff