Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Flora Tallinn II, 16h30 ngày 30/06
Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Flora Tallinn II
Đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Flora Tallinn II
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202416:30
-
Flora Tallinn II 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
0.91O 3.5
0.84U 3.5
0.881
1.75X
4.202
3.25Hiệp 1+0
0.82-0
0.90O 1.5
0.94U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Levadia B vs Flora Tallinn II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 16
-
Tallinna FC Levadia B vs Flora Tallinn II: Diễn biến chính
-
18'0-0Tristan Pajo
-
18'0-1Tristan Pajo
-
24'0-1Mark Kukk
-
25'Sergei Mosnikov1-1
-
29'1-1Sander Tovstik
-
37'1-1Gregor Roivassepp
-
45'Maksim Laskov1-1
-
58'Hubert Liiv1-1
-
59'1-2Tristan Pajo
-
64'Sergei Mosnikov1-2
-
68'Jevgeni Tsernjakov1-2
-
69'1-3Tristan Pajo
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Levadia B vs Flora Tallinn II: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Levadia BFlora Tallinn II
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
110Pha tấn công102
-
-
70Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
2 | Harju JK Laagri | 30 | 16 | 12 | 2 | 89 | 39 | 50 | 60 | T B T H H B |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 34 | 24 | 52 | H T T B H T |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff