Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B vs Viljandi Tulevik, 16h30 ngày 19/05
Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B vs Viljandi Tulevik
Đối đầu Tartu JK Maag Tammeka B vs Viljandi Tulevik
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
Phong độ Viljandi Tulevik gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202416:30
-
Viljandi Tulevik 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.85+2.75
0.95O 4
0.88U 4
0.931
1.10X
8.502
15.00Hiệp 1-1.25
1.05+1.25
0.75O 1.75
1.00U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tartu JK Maag Tammeka B vs Viljandi Tulevik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 » vòng 11
-
Tartu JK Maag Tammeka B vs Viljandi Tulevik: Diễn biến chính
-
5'1-0
-
65'Romet Silov2-0
-
69'3-0
-
75'4-0
-
90'4-1
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tartu JK Maag Tammeka B vs Viljandi Tulevik: Số liệu thống kê
-
Tartu JK Maag Tammeka BViljandi Tulevik
-
10Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
27Tổng cú sút7
-
-
13Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
70Pha tấn công49
-
-
48Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 30 | 18 | 6 | 6 | 78 | 40 | 38 | 60 | T T T H B T |
2 | Nomme JK Kalju II | 30 | 18 | 2 | 10 | 83 | 50 | 33 | 56 | H T T T B T |
3 | Tartu Kalev | 30 | 14 | 5 | 11 | 52 | 54 | -2 | 47 | B T T T T B |
4 | Tallinna JK Legion | 29 | 14 | 3 | 12 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B T B H B |
5 | FC Kuressaare II | 29 | 14 | 3 | 12 | 52 | 54 | -2 | 45 | B B B B T B |
6 | Trans Narva B | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 42 | 0 | 41 | T B T B H B |
7 | Laanemaa Haapsalu | 30 | 11 | 5 | 14 | 53 | 66 | -13 | 38 | B H B B H T |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 30 | 9 | 7 | 14 | 61 | 70 | -9 | 34 | H T B H B T |
9 | Parnu JK | 29 | 8 | 5 | 16 | 37 | 67 | -30 | 29 | T H B B H T |
10 | Viljandi Tulevik | 30 | 7 | 4 | 19 | 39 | 65 | -26 | 25 | H B T T T B |