Kết quả Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma, 16h30 ngày 04/05
Kết quả Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma
Đối đầu Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.85+1.75
0.85O 3.5
0.94U 3.5
0.761
1.21X
5.302
7.40Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
0.91O 1.5
0.96U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 9
-
Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma: Diễn biến chính
-
27'Karl-Romet Nomm0-0
-
31'0-0Sander Salei
-
37'Karl Kaljuvere0-0
-
45'Gregor Lehtmets0-0
-
61'Rasmus Laidvee0-0
-
63'0-0Thomas Matvejev
-
78'0-0Markus Poder
-
79'Gregor Lehtmets1-0
-
80'1-0Raivo Saar
-
80'Johann Kore1-0
-
88'Johann Kore1-0
-
89'1-0Raivo Saar
-
89'1-0Art Anepaio
-
90'1-0Art Anepaio
-
90'Markus Allast1-0
-
90'Rasmus Laidvee1-0
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Viimsi MRJK vs Tabasalu Charma: Số liệu thống kê
-
Viimsi MRJKTabasalu Charma
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
8Thẻ vàng7
-
-
2Thẻ đỏ2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
95Pha tấn công76
-
-
57Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 16 | 10 | 6 | 0 | 48 | 17 | 31 | 36 | T T H H T H |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 16 | 9 | 4 | 3 | 39 | 23 | 16 | 31 | T T T T H H |
3 | Flora Tallinn II | 15 | 9 | 3 | 3 | 41 | 19 | 22 | 30 | H T H T T T |
4 | Viimsi MRJK | 15 | 8 | 5 | 2 | 34 | 17 | 17 | 29 | B T T H T T |
5 | JK Welco Elekter | 16 | 8 | 5 | 3 | 31 | 15 | 16 | 29 | T H T H H T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 25 | 6 | 23 | B H T B T B |
7 | Elva | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 35 | -18 | 14 | B B B H B T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 9 | B T B B B B |
9 | Tabasalu Charma | 16 | 2 | 2 | 12 | 14 | 38 | -24 | 8 | B B B T B B |
10 | Paide Linnameeskond B | 16 | 2 | 1 | 13 | 13 | 62 | -49 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff