Kết quả Viimsi MRJK vs Tallinna FC Ararat TTU, 19h00 ngày 31/08
Kết quả Viimsi MRJK vs Tallinna FC Ararat TTU
Đối đầu Viimsi MRJK vs Tallinna FC Ararat TTU
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202419:00
-
Viimsi MRJK 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.85O 3.75
0.90U 3.75
0.901
1.40X
4.202
5.50Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.75O 1.5
1.05U 1.5
0.65 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viimsi MRJK vs Tallinna FC Ararat TTU
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 26
-
Viimsi MRJK vs Tallinna FC Ararat TTU: Diễn biến chính
-
20'0-0Mykyta Tinyakov
-
30'Roden Vahe0-0
-
37'Roden Vahe1-0
-
83'1-0Artur Timoska
-
90'Ken-Marten Tammeveski1-0
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Viimsi MRJK vs Tallinna FC Ararat TTU: Số liệu thống kê
-
Viimsi MRJKTallinna FC Ararat TTU
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
80Pha tấn công71
-
-
61Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff