Kết quả Viljandi Tulevik vs FC Kuressaare II, 18h00 ngày 02/06
Kết quả Viljandi Tulevik vs FC Kuressaare II
Đối đầu Viljandi Tulevik vs FC Kuressaare II
Phong độ Viljandi Tulevik gần đây
Phong độ FC Kuressaare II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202418:00
-
Viljandi Tulevik 12FC Kuressaare II 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.85O 3.25
0.80U 3.25
1.001
5.80X
4.802
1.33Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.85O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viljandi Tulevik vs FC Kuressaare II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 » vòng 14
-
Viljandi Tulevik vs FC Kuressaare II: Diễn biến chính
-
39'0-1Kristofer Robin Grün
-
48'0-2Anton Volossatov
-
51'Kristen Kähr1-2
-
54'1-3Kristofer Robin Grün
-
57'2-3
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Viljandi Tulevik vs FC Kuressaare II: Số liệu thống kê
-
Viljandi TulevikFC Kuressaare II
-
5Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút21
-
-
6Sút trúng cầu môn10
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
64Pha tấn công68
-
-
40Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 30 | 18 | 6 | 6 | 78 | 40 | 38 | 60 | T T T H B T |
2 | Nomme JK Kalju II | 30 | 18 | 2 | 10 | 83 | 50 | 33 | 56 | H T T T B T |
3 | Tartu Kalev | 30 | 14 | 5 | 11 | 52 | 54 | -2 | 47 | B T T T T B |
4 | Tallinna JK Legion | 29 | 14 | 3 | 12 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B T B H B |
5 | FC Kuressaare II | 29 | 14 | 3 | 12 | 52 | 54 | -2 | 45 | B B B B T B |
6 | Trans Narva B | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 42 | 0 | 41 | T B T B H B |
7 | Laanemaa Haapsalu | 30 | 11 | 5 | 14 | 53 | 66 | -13 | 38 | B H B B H T |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 30 | 9 | 7 | 14 | 61 | 70 | -9 | 34 | H T B H B T |
9 | Parnu JK | 29 | 8 | 5 | 16 | 37 | 67 | -30 | 29 | T H B B H T |
10 | Viljandi Tulevik | 30 | 7 | 4 | 19 | 39 | 65 | -26 | 25 | H B T T T B |