Kết quả Viljandi Tulevik vs Tartu JK Maag Tammeka B, 16h30 ngày 22/09
Kết quả Viljandi Tulevik vs Tartu JK Maag Tammeka B
Đối đầu Viljandi Tulevik vs Tartu JK Maag Tammeka B
Phong độ Viljandi Tulevik gần đây
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202416:30
-
Viljandi Tulevik 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.90O 3.75
0.85U 3.75
0.951
4.33X
4.602
1.50Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
0.95O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viljandi Tulevik vs Tartu JK Maag Tammeka B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 » vòng 29
-
Viljandi Tulevik vs Tartu JK Maag Tammeka B: Diễn biến chính
-
15'Kaimar Saag1-0
-
58'Ardo Tulp2-0
-
85'Ingo Ott3-0
-
90'3-1Arti Viinapuu
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Viljandi Tulevik vs Tartu JK Maag Tammeka B: Số liệu thống kê
-
Viljandi TulevikTartu JK Maag Tammeka B
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
65Pha tấn công64
-
-
36Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 36 | 22 | 8 | 6 | 91 | 44 | 47 | 74 | T H H T T T |
2 | Nomme JK Kalju II | 36 | 21 | 3 | 12 | 104 | 61 | 43 | 66 | T B H T T B |
3 | Tallinna JK Legion | 36 | 18 | 4 | 14 | 64 | 49 | 15 | 58 | T T H B T B |
4 | FC Kuressaare II | 36 | 17 | 4 | 15 | 66 | 69 | -3 | 55 | T T H B B T |
5 | Tartu Kalev | 36 | 16 | 7 | 13 | 60 | 64 | -4 | 55 | B H T B H T |
6 | Trans Narva B | 36 | 15 | 9 | 12 | 57 | 51 | 6 | 54 | B H T T B T |
7 | Johvi FC Lokomotiv | 36 | 12 | 9 | 15 | 77 | 81 | -4 | 45 | B T H T H T |
8 | Laanemaa Haapsalu | 36 | 12 | 6 | 18 | 62 | 86 | -24 | 42 | B H B T B B |
9 | Viljandi Tulevik | 36 | 9 | 5 | 22 | 49 | 77 | -28 | 32 | T B H B T B |
10 | Parnu JK | 36 | 8 | 5 | 23 | 46 | 94 | -48 | 29 | B B B B B B |