Kết quả FC Kuressaare vs Nomme JK Kalju, 17h30 ngày 02/11
Kết quả FC Kuressaare vs Nomme JK Kalju
Đối đầu FC Kuressaare vs Nomme JK Kalju
Phong độ FC Kuressaare gần đây
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202417:30
-
FC Kuressaare 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.93-1.25
0.89O 3.25
0.89U 3.25
0.911
5.00X
4.002
1.50Hiệp 1+0.5
0.92-0.5
0.92O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kuressaare vs Nomme JK Kalju
-
Sân vận động: Kuressaare linnastaadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Estonia 2024 » vòng 35
-
FC Kuressaare vs Nomme JK Kalju: Diễn biến chính
-
3'0-1Alex Tamm (Assist:Nikita Komissarov)
-
32'Karl Oigus0-1
-
46'Oliver Rass
Anton Volossatov0-1 -
53'Aleksander Iljin1-1
-
59'1-2Pavel Marin (Assist:Nikita Komissarov)
-
64'1-2Daniil Tarassenkov
Guilherme Carvalho
-
FC Kuressaare vs Nomme JK Kalju: Đội hình chính và dự bị
-
FC Kuressaare4-2-3-199Kaur Kivila30Siim Aer3Marko Lipp4Sander Alex Liit87Rasmus Saar22Anton Volossatov11Aleksander Iljin16Karl Oigus7Artjom Jermatsenko27Mattias Mannilaan17Gleb Pevtsov87Guilherme Carvalho24Alex Tamm29Ivans Patrikejevs14Nikita Komissarov26Rommi Siht70Reginald Mbu Alidor78Danyl Mashchenko50Maksim Podholjuzin22Aleksandr Nikolajev79Pavel Marin69Maksim Pavlov
- Đội hình dự bị
-
20Pavel Domov1Magnus Karofeld14Joosep Kobin46Otto-Robert Lipp66Rihard Meesit6Oliver Rass70Joonas VahermagiAlex Boronilstsikov 4Marlone Foubert-Jacquemin 47Koki Hayashi 8Nikita Ivanov 10Peeter Klein 99Mihhail Orlov 11Kaspar Paur 17Henri Perk 1Daniil Tarassenkov 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roman KozhukhovskyiKaido Koppel
- BXH VĐQG Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
FC Kuressaare vs Nomme JK Kalju: Số liệu thống kê
-
FC KuressaareNomme JK Kalju
-
2Phạt góc15
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)12
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
114Pha tấn công111
-
-
57Tấn công nguy hiểm97
-
BXH VĐQG Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | 87 | T T H T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 36 | 21 | 9 | 6 | 79 | 44 | 35 | 72 | H H B B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | 72 | H T T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | 70 | T B T T B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | -7 | 42 | T B T B H T |
6 | Trans Narva | 36 | 10 | 12 | 14 | 48 | 63 | -15 | 42 | B H T H H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 36 | 9 | 8 | 19 | 35 | 57 | -22 | 35 | T T B H T B |
8 | FC Kuressaare | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | -21 | 34 | B T B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B B B T B B |
10 | FC Nomme United | 36 | 2 | 9 | 25 | 22 | 79 | -57 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs